Updated vi.po
This commit is contained in:
136
po/vi.po
136
po/vi.po
@@ -6,12 +6,13 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: libgtop VERSION\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2004-08-03 14:09+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-01-10 22:00+0700\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2004-09-13 19:43+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
||||
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
|
||||
#: examples/smp.c:76
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -95,7 +96,7 @@ msgid "Spin:"
|
||||
msgstr "Chiều:"
|
||||
|
||||
#: lib/read.c:65
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "read %d byte"
|
||||
msgid_plural "read %d bytes"
|
||||
msgstr[0] "đọc %d byte"
|
||||
@@ -106,14 +107,14 @@ msgid "read data size"
|
||||
msgstr "đọc kích thước dữ liệu"
|
||||
|
||||
#: lib/read_data.c:68
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "read data %d byte"
|
||||
msgid_plural "read data %d bytes"
|
||||
msgstr[0] "đọc %d byte dữ liệu"
|
||||
msgstr[1] "đọc %d byte dữ liệu"
|
||||
|
||||
#: lib/write.c:51
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "write %d byte"
|
||||
msgid_plural "write %d bytes"
|
||||
msgstr[0] "ghi %d byte"
|
||||
@@ -257,9 +258,8 @@ msgid "Free file nodes"
|
||||
msgstr "Số inode rỗng"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/fsusage.c:45 sysdeps/names/fsusage.c:55
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Block size"
|
||||
msgstr "Bị khóa"
|
||||
msgstr "Kích thước khối"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/fsusage.c:51
|
||||
msgid "Free blocks available to the superuser"
|
||||
@@ -412,14 +412,12 @@ msgid "MTU"
|
||||
msgstr "MTU"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/netload.c:48 sysdeps/names/netload.c:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "IPv4 Subnet"
|
||||
msgstr "Mạng con"
|
||||
msgstr "Mạng con IPv4"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/netload.c:49 sysdeps/names/netload.c:70
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "IPv4 Address"
|
||||
msgstr "Địa chỉ"
|
||||
msgstr "Địa chỉ IPv4"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/netload.c:50 sysdeps/names/netload.c:71
|
||||
msgid "Packets In"
|
||||
@@ -462,9 +460,8 @@ msgid "Collisions"
|
||||
msgstr "Xung đột"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/netload.c:60 sysdeps/names/netload.c:81
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "IPv6 Address"
|
||||
msgstr "Địa chỉ"
|
||||
msgstr "Địa chỉ IPv6"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/netload.c:61 sysdeps/names/netload.c:82
|
||||
msgid "IPv6 Prefix"
|
||||
@@ -785,14 +782,12 @@ msgid "GID"
|
||||
msgstr "GID"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:44
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "RGid"
|
||||
msgstr "GID"
|
||||
msgstr "RGid"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:44
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "RUid"
|
||||
msgstr "UID"
|
||||
msgstr "RUid"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:44
|
||||
msgid "HasCPU"
|
||||
@@ -823,23 +818,20 @@ msgid "GID of process"
|
||||
msgstr "GID của tiến trình"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:53
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Real UID of process"
|
||||
msgstr "UID của tiến trình"
|
||||
msgstr "UID thực của tiến trình"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:54
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Real GID of process"
|
||||
msgstr "GID của tiến trình"
|
||||
msgstr "GID thực của tiến trình"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:55
|
||||
msgid "Has CPU"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Có CPU"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:56
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Processor"
|
||||
msgstr "ID tiến trình"
|
||||
msgstr "Tiến trình"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procstate.c:57
|
||||
msgid "Last Processor"
|
||||
@@ -952,24 +944,20 @@ msgid "EGid"
|
||||
msgstr "EGID"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:48
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "SUid"
|
||||
msgstr "UID"
|
||||
msgstr "SUid"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:49
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "SGid"
|
||||
msgstr "GID"
|
||||
msgstr "SGid"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:49
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "FSUid"
|
||||
msgstr "UID"
|
||||
msgstr "FSUid"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:49
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "FSGid"
|
||||
msgstr "GID"
|
||||
msgstr "FSGid"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:49
|
||||
msgid "Pid"
|
||||
@@ -1000,14 +988,12 @@ msgid "Priority"
|
||||
msgstr "Ưu tiên"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:51
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "NGroups"
|
||||
msgstr "ID Nhóm"
|
||||
msgstr "NGroups"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:51
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Groups"
|
||||
msgstr "ID Nhóm"
|
||||
msgstr "Nhóm"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:56
|
||||
msgid "User ID"
|
||||
@@ -1026,24 +1012,20 @@ msgid "Effective Group ID"
|
||||
msgstr "ID Nhóm hiệu quả"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:60
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Set User ID"
|
||||
msgstr "ID Người dùng"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:61
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Set Group ID"
|
||||
msgstr "ID Nhóm"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:62
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Filesystem User ID"
|
||||
msgstr "Sử dụng hệ thống tập tin"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:63
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Filesystem Group ID"
|
||||
msgstr "ID Nhóm hiệu quả"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:64
|
||||
msgid "Process ID"
|
||||
@@ -1078,14 +1060,12 @@ msgid "Standard unix nice level of process"
|
||||
msgstr "Mức ưu tiên unix chuẩn của tiến trình"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:72
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Number of additional process groups"
|
||||
msgstr "GID terminal"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/procuid.c:73
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Array of additional process groups"
|
||||
msgstr "GID terminal"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/sem_limits.c:43 sysdeps/names/sem_limits.c:57
|
||||
msgid "Number of entries in semaphore map"
|
||||
@@ -1284,9 +1264,8 @@ msgid "Idletime"
|
||||
msgstr "Thời gian rảnh"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/uptime.c:41
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "BootTime"
|
||||
msgstr "RTime"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/uptime.c:46
|
||||
msgid "Time in seconds since system boot"
|
||||
@@ -1297,9 +1276,8 @@ msgid "Time in seconds the system spent in the idle task since system boot"
|
||||
msgstr "Thời gian (giây) hệ thống rảnh kể từ khi khởi động hệ thống"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/names/uptime.c:48
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Time of last system boot in seconds since the epoch"
|
||||
msgstr "Thời gian bắt đầu tiến trình tính theo giây từ epoch"
|
||||
msgstr "Thời điểm khởi động lần cuối tính theo giây từ epoch"
|
||||
|
||||
#: sysdeps/osf1/siglist.c:28 sysdeps/sun4/siglist.c:28
|
||||
msgid "Hangup"
|
||||
@@ -1425,44 +1403,44 @@ msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
|
||||
msgid "User defined signal 2"
|
||||
msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Unknown system error"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi lạ hệ thống"
|
||||
msgid "Unknown system error"
|
||||
msgstr "Lỗi lạ hệ thống"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
|
||||
msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không có đối số\n"
|
||||
msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không có đối số\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không có đối số\n"
|
||||
msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không có đối số\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một đối số\n"
|
||||
msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một đối số\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn không được công nhận `--%s'\n"
|
||||
msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn không được công nhận `--%s'\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn không được công nhận `%c%s'\n"
|
||||
msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn không được công nhận `%c%s'\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn bất hợp lệ -- %c\n"
|
||||
msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn bất hợp lệ -- %c\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: invalid option -- %c\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn bất hợp lệ -- %c\n"
|
||||
msgid "%s: invalid option -- %c\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn bất hợp lệ -- %c\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- %c\n"
|
||||
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- %c\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
|
||||
msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
||||
#~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không có đối số\n"
|
||||
msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không có đối số\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Show this help message"
|
||||
#~ msgstr "Hiện thông tin trợ giúp"
|
||||
msgid "Show this help message"
|
||||
msgstr "Hiện thông tin trợ giúp"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Display brief usage message"
|
||||
#~ msgstr "Hiện tóm tắt cách sử dụng"
|
||||
msgid "Display brief usage message"
|
||||
msgstr "Hiện tóm tắt cách sử dụng"
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user