Import translations. DO NOT MERGE
Auto-generated-cl: translation import Change-Id: If3341cd98a53defc4dd17aa91cd6c0e06eb202eb
This commit is contained in:
@@ -351,7 +351,7 @@
|
||||
<string name="face_add_max" msgid="4578405795494514876">"Bạn có thể thêm tới <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> khuôn mặt"</string>
|
||||
<string name="face_intro_error_max" msgid="2474735057709291626">"Bạn đã thêm số khuôn mặt tối đa"</string>
|
||||
<string name="face_intro_error_unknown" msgid="1626057493054989995">"Không thể thêm khuôn mặt khác nữa"</string>
|
||||
<string name="security_settings_face_enroll_error_dialog_title" msgid="2460820099922775936">"Chưa đăng ký xong"</string>
|
||||
<string name="security_settings_face_enroll_error_dialog_title" msgid="2460820099922775936">"Chưa đăng ký được"</string>
|
||||
<string name="security_settings_face_enroll_dialog_ok" msgid="1674650455786434426">"OK"</string>
|
||||
<string name="security_settings_face_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="7768349698547951750">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký khuôn mặt. Hãy thử lại."</string>
|
||||
<string name="security_settings_face_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3186810411630091490">"Quy trình đăng ký khuôn mặt không hoạt động."</string>
|
||||
@@ -438,7 +438,7 @@
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_done" msgid="9198775984215057337">"Xong"</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_title" msgid="5742429501012827526">"Rất tiếc, đó không phải là cảm biến"</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_message" msgid="7172969336386036998">"Chạm vào cảm biến ở mặt sau điện thoại. Dùng ngón tay trỏ."</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="132085362209418770">"Chưa đăng ký xong"</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="132085362209418770">"Chưa đăng ký được"</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="5479647886550695766">"Thời gian đăng ký vân tay đã hết hạn. Hãy thử lại."</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="6068935528640241271">"Đăng ký dấu vân tay không hoạt động. Hãy thử lại hoặc sử dụng ngón tay khác."</string>
|
||||
<string name="fingerprint_enroll_button_add" msgid="6652490687672815760">"Thêm vân tay khác"</string>
|
||||
@@ -1187,6 +1187,8 @@
|
||||
<string name="auto_brightness_description" msgid="6807117118142381193">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp độ sáng thích ứng tìm hiểu tùy chọn của bạn."</string>
|
||||
<string name="display_white_balance_title" msgid="2624544323029364713">"Cân bằng trắng của màn hình"</string>
|
||||
<string name="display_white_balance_summary" msgid="7625456704950209050"></string>
|
||||
<string name="peak_refresh_rate_title" msgid="1878771412897140903">"Hình ảnh mượt"</string>
|
||||
<string name="peak_refresh_rate_summary" msgid="1527087897198455042">"Tự động tăng tốc độ làm mới từ 60 lên 90 Hz đối với một số nội dung. Làm tăng mức sử dụng pin."</string>
|
||||
<string name="adaptive_sleep_title" msgid="2987961991423539233">"Chú ý đến màn hình"</string>
|
||||
<string name="adaptive_sleep_summary_on" msgid="313187971631243800">"Bật / Màn hình sẽ không tắt nếu bạn đang nhìn vào màn hình"</string>
|
||||
<string name="adaptive_sleep_summary_off" msgid="5272156339202897523">"Tắt"</string>
|
||||
@@ -2019,8 +2021,7 @@
|
||||
<string name="spellchecker_language" msgid="8905487366580285282">"Ngôn ngữ"</string>
|
||||
<string name="keyboard_and_input_methods_category" msgid="5296847777802891649">"Bàn phím"</string>
|
||||
<string name="virtual_keyboard_category" msgid="2339505603075527212">"Bàn phím ảo"</string>
|
||||
<!-- no translation found for available_virtual_keyboard_category (6930012948152749337) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="available_virtual_keyboard_category" msgid="6930012948152749337">"Bàn phím ảo có sẵn"</string>
|
||||
<string name="add_virtual_keyboard" msgid="2515850206289352606">"Quản lý bàn phím ảo"</string>
|
||||
<string name="keyboard_assistance_category" msgid="7320599809770932032">"Trợ giúp về bàn phím"</string>
|
||||
<string name="physical_keyboard_title" msgid="3328134097512350958">"Bàn phím vật lý"</string>
|
||||
@@ -2029,8 +2030,7 @@
|
||||
<string name="keyboard_shortcuts_helper" msgid="2553221039203165344">"Phím tắt"</string>
|
||||
<string name="keyboard_shortcuts_helper_summary" msgid="8649760728213630156">"Hiển thị các phím tắt có sẵn"</string>
|
||||
<string name="language_and_input_for_work_category_title" msgid="2546950919124199743">"Công cụ và bàn phím hồ sơ công việc"</string>
|
||||
<!-- no translation found for virtual_keyboards_for_work_title (786459157034008675) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="virtual_keyboards_for_work_title" msgid="786459157034008675">"Bàn phím ảo cho công việc"</string>
|
||||
<string name="default_keyboard_layout" msgid="8690689331289452201">"Mặc định"</string>
|
||||
<string name="pointer_speed" msgid="7398649279282675718">"Tốc độ con trỏ"</string>
|
||||
<string name="game_controller_settings_category" msgid="8557472715034961918">"Trình điều khiển trò chơi"</string>
|
||||
@@ -2127,8 +2127,7 @@
|
||||
<string name="accessibility_screen_magnification_navbar_short_summary" msgid="4885018322430052037">"Nhấn vào nút để thu phóng"</string>
|
||||
<string name="accessibility_screen_magnification_summary" msgid="2023126829553044999">"Phóng to một cách nhanh chóng trên màn hình để thấy rõ nội dung hơn.<br/><br/> <b>Cách phóng to:</b><br/> 1. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to<br/> 2. Nhấn vào màn hình<br/> 3. Kéo 2 ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình<br/> 4. Chụm 2 ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng<br/> 5. Dùng phím tắt để dừng phóng to<br/><br/> <b>Cách phóng to tạm thời:</b><br/> 1. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to<br/> 2. Chạm và giữ một vị trí bất kỳ trên màn hình<br/> 3. Kéo ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình<br/> 4. Nhấc ngón tay lên để dừng phóng to"</string>
|
||||
<string name="accessibility_screen_magnification_navbar_summary" msgid="807985499898802296">"Khi tính năng phóng to đang bật, bạn có thể phóng to trên màn hình.\n\n"<b>"Để thu phóng"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi nhấn vào vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi chạm và giữ vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo để di chuyển quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên bàn phím hoặc thanh điều hướng."</string>
|
||||
<!-- no translation found for accessibility_tutorial_pager (8461939455728454061) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="accessibility_tutorial_pager" msgid="8461939455728454061">"Trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="accessibility_tutorial_dialog_title_button" msgid="4681164949716215131">"Dùng nút hỗ trợ tiếp cận để mở"</string>
|
||||
<string name="accessibility_tutorial_dialog_title_volume" msgid="494810949830845234">"Giữ các phím âm lượng để mở"</string>
|
||||
<string name="accessibility_tutorial_dialog_title_triple" msgid="7089562919284464400">"Nhấn 3 lần vào màn hình để mở"</string>
|
||||
@@ -3503,10 +3502,10 @@
|
||||
<string name="lockscreen_bypass_summary" msgid="6688592486830491144">"Sau khi mở khóa bằng khuôn mặt, chuyển thẳng tới màn hình dùng gần đây nhất"</string>
|
||||
<string name="keywords_lockscreen_bypass" msgid="41035425468915498">"Khóa màn hình, Màn hình khóa, Bỏ qua"</string>
|
||||
<string name="locked_work_profile_notification_title" msgid="279367321791301499">"Khi hồ sơ công việc bị khóa"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_title" msgid="4936392753621150992">"Thông báo trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_show_all" msgid="4558869576369331619">"Hiển thị thông báo cảnh báo và im lặng"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_show_alerting" msgid="6209541068503094236">"Chỉ hiển thị thông báo cảnh báo"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_show_none" msgid="1324270762051331273">"Không hiển thị thông báo"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_title" msgid="3412042692317304449">"Thông báo trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_show_all" msgid="1300418674456749664">"Hiển thị các cuộc trò chuyện ở chế độ mặc định và im lặng"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_show_alerting" msgid="6584682657382684566">"Ẩn các thông báo và cuộc trò chuyện ở chế độ im lặng"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_show_none" msgid="1941044980403067101">"Không hiển thị bất kỳ thông báo nào"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_redact" msgid="9024158855454642296">"Thông báo nhạy cảm"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_redact_summary" msgid="1395483766035470612">"Hiển thị nội dung nhạy cảm khi màn hình đã khóa"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifs_redact_work" msgid="3833920196569208430">"Thông báo hồ sơ công việc nhạy cảm"</string>
|
||||
@@ -3529,22 +3528,22 @@
|
||||
<string name="notification_importance_blocked" msgid="4933285639639899394">"Không bao giờ hiển thị thông báo"</string>
|
||||
<string name="conversations_category_title" msgid="5586541340846847798">"Cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="conversation_category_title" msgid="6777135786004214149">"Cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<!-- no translation found for conversation_section_switch_title (3332885377659473775) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for conversation_section_switch_summary (2513479452656556753) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="conversation_section_switch_title" msgid="3332885377659473775">"Phần cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="conversation_section_switch_summary" msgid="6123587625929439674">"Cho phép ứng dụng sử dụng phần cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="demote_conversation_title" msgid="6355383023376508485">"Không phải là cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="demote_conversation_summary" msgid="4319929331165604112">"Xóa khỏi mục cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="promote_conversation_title" msgid="4731148769888238722">"Đây là một cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="promote_conversation_summary" msgid="3890724115743515035">"Thêm vào mục cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="manage_conversations" msgid="4440289604887824337">"Quản lý cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<!-- no translation found for priority_conversation_count_zero (3862289535537564713) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for priority_conversation_count (4229447176780862649) -->
|
||||
<string name="priority_conversation_count_zero" msgid="3862289535537564713">"Không có cuộc trò chuyện ưu tiên"</string>
|
||||
<plurals name="priority_conversation_count" formatted="false" msgid="4229447176780862649">
|
||||
<item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> cuộc trò chuyện ưu tiên</item>
|
||||
<item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> cuộc trò chuyện ưu tiên</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="important_conversations" msgid="1233893707189659401">"Cuộc trò chuyện ưu tiên"</string>
|
||||
<string name="important_conversations_summary_bubbles" msgid="614327166808117644">"Hiển thị dưới dạng bong bóng nổi ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="important_conversations_summary" msgid="3184022761562676418">"Hiển thị ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="other_conversations" msgid="8666033204953175307">"Cuộc trò chuyện đã sửa đổi"</string>
|
||||
<string name="other_conversations" msgid="7218658664423361043">"Cuộc trò chuyện khác"</string>
|
||||
<string name="other_conversations_summary" msgid="3487426787901236273">"Cuộc trò chuyện mà bạn đã thay đổi"</string>
|
||||
<string name="important_bubble" msgid="7911698275408390846">"Hiển thị các cuộc trò chuyện ưu tiên ở dạng bong bóng"</string>
|
||||
<string name="important_conversation_behavior_summary" msgid="1845064084071107732">"Các cuộc trò chuyện ưu tiên sẽ hiển thị ở đầu ngăn kéo xuống. Bạn cũng có thể chuyển các cuộc trò chuyện này sang dạng bong bóng và tạm thời dừng chế độ Không làm phiền."</string>
|
||||
@@ -3561,15 +3560,16 @@
|
||||
<string name="notification_importance_high_title" msgid="394129291760607808">"Hiển thị trên màn hình"</string>
|
||||
<string name="notification_block_title" msgid="7392909527700971673">"Chặn"</string>
|
||||
<string name="notification_silence_title" msgid="4085829874452944989">"Im lặng"</string>
|
||||
<string name="notification_alert_title" msgid="5605374030042727533">"Cảnh báo"</string>
|
||||
<string name="notification_alert_title" msgid="1632401211722199217">"Mặc định"</string>
|
||||
<string name="allow_interruption" msgid="5237201780159482716">"Cho phép gián đoạn"</string>
|
||||
<string name="allow_interruption_summary" msgid="9044131663518112543">"Cho phép ứng dụng phát ra âm thanh, rung và/hoặc hiển thị thông báo trên màn hình"</string>
|
||||
<string name="notification_priority_title" msgid="5554834239080425229">"Mức độ ưu tiên"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_priority" msgid="7096292835591575858">"Hiển thị dưới dạng bong bóng ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="convo_not_supported_summary" msgid="1794355603342685230">"Ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> không hỗ trợ tùy chọn cài đặt dành riêng cho cuộc trò chuyện."</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_priority" msgid="7225362351439076913">"Hiển thị cuộc trò chuyện ở đầu phần cuộc trò chuyện và dưới dạng bong bóng nổi, hiển thị ảnh hồ sơ trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="convo_not_supported_summary" msgid="4285471045268268048">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> không hỗ trợ hầu hết các tính năng trò chuyện. Bạn không thể đặt một cuộc trò chuyện là ưu tiên và các cuộc trò chuyện sẽ không xuất hiện dưới dạng bong bóng nổi."</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_min" msgid="8823399508450176842">"Thu gọn thông báo thành một dòng trong danh sách kéo xuống"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_low" msgid="4842529455460294865">"Giúp bạn tập trung bằng cách tắt tiếng hoặc không rung"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_default" msgid="2919219975379032181">"Thu hút sự chú ý của bạn bằng cách bật tiếng hoặc rung"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_low" msgid="5549662596677692000">"Không phát âm thanh hoặc rung"</string>
|
||||
<string name="notification_conversation_summary_low" msgid="6352818857388412326">"Không phát âm thanh hoặc rung và xuất hiện phía dưới trong phần cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_default" msgid="3674057458265438896">"Có thể đổ chuông hoặc rung tùy theo phần cài đặt trên điện thoại"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_summary_high" msgid="3411637309360617621">"Hiển thị thông báo ở đầu màn hình khi thiết bị đang mở khóa"</string>
|
||||
<string name="notification_switch_label" msgid="8029371325967501557">"Tất cả các thông báo của ứng dụng \"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>\""</string>
|
||||
<string name="notification_app_switch_label" msgid="4422902423925084193">"Tất cả thông báo của <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
@@ -3681,7 +3681,7 @@
|
||||
<string name="notification_show_lights_title" msgid="5564315979007438583">"Nhấp nháy đèn"</string>
|
||||
<string name="notification_vibrate_title" msgid="1422330728336623351">"Rung"</string>
|
||||
<string name="notification_channel_sound_title" msgid="9018031231387273476">"Âm báo"</string>
|
||||
<string name="notification_conversation_important" msgid="3502749563429704283">"Quan trọng"</string>
|
||||
<string name="notification_conversation_important" msgid="4365437037763608045">"Mức độ ưu tiên"</string>
|
||||
<string name="notification_conversation_add_to_home" msgid="8136269431130231389">"Thêm vào nhà"</string>
|
||||
<string name="zen_mode_rule_delete_button" msgid="7642063606919058862">"Xóa"</string>
|
||||
<string name="zen_mode_rule_rename_button" msgid="4158377587795511144">"Đổi tên"</string>
|
||||
@@ -3904,7 +3904,7 @@
|
||||
<string name="app_launch_open_domain_urls_summary" msgid="3609156836041234957">"Mở không cần hỏi"</string>
|
||||
<string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="5088779668667217369">"Các liên kết được hỗ trợ"</string>
|
||||
<string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="3296350563585863885">"Cài đặt mặc định khác"</string>
|
||||
<string name="storage_summary_format" msgid="5721782272185284276">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_summary_format" msgid="5721782272185284276">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_type_internal" msgid="979243131665635278">"bộ nhớ trong"</string>
|
||||
<string name="storage_type_external" msgid="125078274000280821">"bộ nhớ ngoài"</string>
|
||||
<string name="data_summary_format" msgid="8802057788950096650">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> từ <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string>
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user