Import translations. DO NOT MERGE ANYWHERE
Auto-generated-cl: translation import Change-Id: I9dd3eea4d1ff8b8a01faa9e0fd423d1396bdc81b
This commit is contained in:
@@ -53,7 +53,7 @@
|
||||
<string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="4978038055549590140">"Thu nhỏ"</string>
|
||||
<string name="font_size_make_larger_desc" msgid="5583046033381722247">"Phóng to"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_settings_primary_switch_title" msgid="1150797732067921015">"Dùng tính năng Tự động xoay"</string>
|
||||
<string name="smart_rotate_text_headline" msgid="4775952278533715352">"Công nghệ Phát hiện khuôn mặt sử dụng máy ảnh mặt trước để cải thiện độ chính xác của tính năng Tự động xoay. Hệ thống sẽ không lưu trữ hoặc gửi hình ảnh cho Google.<br><br> <a href=<xliff:g id="URL">http://support.google.com/mobile?p=telephony_rtt</xliff:g>>Tìm hiểu thêm</a>"</string>
|
||||
<string name="smart_rotate_text_headline" msgid="4775952278533715352">"Công nghệ Phát hiện khuôn mặt sử dụng máy ảnh mặt trước để cải thiện độ chính xác của tính năng Tự động xoay. Tính năng này sẽ không bao giờ lưu trữ hoặc gửi hình ảnh cho Google.<br><br> <a href=<xliff:g id="URL">http://support.google.com/mobile?p=telephony_rtt</xliff:g>>Tìm hiểu thêm</a>"</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_headline" msgid="1173103737980511652">"Văn bản mẫu"</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_title" msgid="6363561029914452382">"Phù thủy xứ Oz"</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_subtitle" msgid="5806349524325544614">"Chương 11: Thành phố ngọc lục bảo của xứ Oz"</string>
|
||||
@@ -946,7 +946,7 @@
|
||||
<string name="wifi_eap_identity" msgid="3629406902174137028">"Danh tính"</string>
|
||||
<string name="wifi_eap_anonymous" msgid="8630332141751267000">"Danh tính ẩn danh"</string>
|
||||
<string name="wifi_password" msgid="1458802324849513755">"Mật khẩu"</string>
|
||||
<string name="wifi_show_password" msgid="6865993988238157923">"Hiển thị mật khẩu"</string>
|
||||
<string name="wifi_show_password" msgid="6865993988238157923">"Hiện mật khẩu"</string>
|
||||
<string name="wifi_ap_band_config" msgid="1589020070150933055">"Chọn băng tần AP"</string>
|
||||
<string name="wifi_ap_choose_auto" msgid="8944442003151215691">"Tự động"</string>
|
||||
<string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="1436802195991542016">"Băng tần 2,4 GHz"</string>
|
||||
@@ -1006,7 +1006,7 @@
|
||||
<string name="wifi_do_not_validate_eap_server" msgid="4673867078988209732">"Không xác thực"</string>
|
||||
<string name="wifi_ssid_too_long" msgid="5961719058705013875">"Tên mạng quá dài."</string>
|
||||
<string name="wifi_no_domain_warning" msgid="1452133316532366772">"Phải chỉ định một miền."</string>
|
||||
<string name="wifi_no_user_cert_warning" msgid="8466376918835248956">"Bạn cần có chứng chỉ."</string>
|
||||
<string name="wifi_no_user_cert_warning" msgid="8466376918835248956">"Cần có chứng chỉ."</string>
|
||||
<string name="wifi_wps_available_first_item" msgid="5780501151792036589">"Có WPS"</string>
|
||||
<string name="wifi_wps_available_second_item" msgid="1717024103303480804">" (Có WPS)"</string>
|
||||
<string name="wifi_carrier_connect" msgid="4511538300946413213">"Mạng Wi‑Fi của nhà cung cấp dịch vụ"</string>
|
||||
@@ -1047,12 +1047,12 @@
|
||||
<item quantity="one">1 mạng</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<plurals name="wifi_saved_passpoint_access_points_summary" formatted="false" msgid="5802057518058840450">
|
||||
<item quantity="other">%d gói đăng ký</item>
|
||||
<item quantity="one">1 gói đăng ký</item>
|
||||
<item quantity="other">%d gói thuê bao</item>
|
||||
<item quantity="one">1 gói thuê bao</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<plurals name="wifi_saved_all_access_points_summary" formatted="false" msgid="5125849180309374451">
|
||||
<item quantity="other">%d mạng và gói đăng ký</item>
|
||||
<item quantity="one">1 mạng và gói đăng ký</item>
|
||||
<item quantity="other">%d mạng và gói thuê bao</item>
|
||||
<item quantity="one">1 mạng và gói thuê bao</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<string name="wifi_advanced_titlebar" msgid="1234150304285575798">"Wi‑Fi nâng cao"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_ssid_title" msgid="1561437650193980185">"SSID"</string>
|
||||
@@ -1066,7 +1066,7 @@
|
||||
<string name="wifi_details_dns" msgid="273231528073312579">"DNS"</string>
|
||||
<string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="1913151339341722443">"Địa chỉ IPv6"</string>
|
||||
<string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="5691340724310548151">"Mạng đã lưu"</string>
|
||||
<string name="wifi_subscribed_access_points_tab" msgid="7224061396195667208">"Gói đăng ký"</string>
|
||||
<string name="wifi_subscribed_access_points_tab" msgid="7224061396195667208">"Gói thuê bao"</string>
|
||||
<string name="wifi_saved_other_networks_tab" msgid="7942647415716557293">"Các mạng khác"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_settings_label" msgid="5880605751602184383">"Cài đặt IP"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_not_available" msgid="8701003884367299092">"Cài đặt nâng cao Wi‑Fi không khả dụng cho người dùng này"</string>
|
||||
@@ -2104,7 +2104,7 @@
|
||||
<string name="auto_punctuate" msgid="2838809477621809507">"Tự động chấm câu"</string>
|
||||
<string name="hardkeyboard_category" msgid="8729780593378161071">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string>
|
||||
<string name="auto_punctuate_summary" msgid="3549190848611386748">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string>
|
||||
<string name="show_password" msgid="7101900779571040117">"Hiển thị mật khẩu"</string>
|
||||
<string name="show_password" msgid="7101900779571040117">"Hiện mật khẩu"</string>
|
||||
<string name="show_password_summary" msgid="9025960283785111619">"Hiện các ký tự trong thời gian ngắn khi bạn nhập"</string>
|
||||
<string name="spellchecker_security_warning" msgid="2016059050608271820">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string>
|
||||
<string name="spellchecker_quick_settings" msgid="6449414356743946577">"Cài đặt"</string>
|
||||
@@ -2358,8 +2358,8 @@
|
||||
<string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_summary" msgid="791173297742998942">"Đỏ – xanh lục"</string>
|
||||
<string name="daltonizer_mode_protanomaly_summary" msgid="482834207025141433">"Đỏ – xanh lục"</string>
|
||||
<string name="daltonizer_mode_tritanomaly_summary" msgid="2837137091067433059">"Xanh lam – vàng"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_preference_title" msgid="2249314004651574997">"Giảm độ sáng hơn nữa"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_switch_title" msgid="1751678397884065312">"Giảm độ sáng của màn hình hơn nữa"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_preference_title" msgid="2249314004651574997">"Siêu tối"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_switch_title" msgid="1751678397884065312">"Làm cho màn hình trở nên siêu tối"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_preference_summary" product="default" msgid="7878756844769221647">"Giảm bớt độ sáng của màn hình xuống dưới độ sáng tối thiểu của điện thoại"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_preference_summary" product="tablet" msgid="8959794720356934888">"Giảm bớt độ sáng của màn hình xuống dưới độ sáng tối thiểu của máy tính bảng"</string>
|
||||
<string name="reduce_bright_colors_preference_subtitle" product="default" msgid="1061317523242240222">"Giảm bớt độ sáng màn hình để đọc thoải mái hơn.<br/><br/> Tính năng này có thể hữu ích khi: <ol> <li> Độ sáng tối thiểu mặc định của điện thoại vẫn ở mức quá cao</li> <li> Bạn đang dùng điện thoại trong điều kiện thiếu ánh sáng, chẳng hạn như khi trời tối hoặc trong phòng tối trước khi đi ngủ</li> </ol>"</string>
|
||||
@@ -2740,6 +2740,16 @@
|
||||
<string name="battery_app_usage_for" msgid="929971425835809784">"Mức sử dụng pin của ứng dụng trong"</string>
|
||||
<string name="battery_usage_time_am" msgid="7783773965475697655">"sáng"</string>
|
||||
<string name="battery_usage_time_pm" msgid="1534468528902328570">"chiều"</string>
|
||||
<!-- no translation found for battery_usage_total_less_than_one_minute (1035425863251685509) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for battery_usage_background_less_than_one_minute (3957971442554437909) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for battery_usage_for_total_time (8402254046930910905) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for battery_usage_for_background_time (9109637210617095188) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for battery_usage_screen_footer (3241109085756092490) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="process_stats_summary_title" msgid="502683176231281732">"Số liệu thống kê về quy trình"</string>
|
||||
<string name="process_stats_summary" msgid="522842188571764699">"Số liệu thống kê chi tiết về các quy trình đang chạy"</string>
|
||||
<string name="app_memory_use" msgid="7559666138324410666">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string>
|
||||
@@ -3607,7 +3617,7 @@
|
||||
<string name="asst_importance_reset_title" msgid="6191265591976440115">"Đặt lại mức độ quan trọng của thông báo"</string>
|
||||
<string name="asst_importance_reset_summary" msgid="684794589254282667">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt về mức độ quan trọng mà người dùng đã thay đổi và cho phép Trợ lý thông báo thiết lập mức độ ưu tiên"</string>
|
||||
<string name="asst_capabilities_actions_replies_title" msgid="4392470465646394289">"Câu trả lời và hành động đề xuất"</string>
|
||||
<string name="asst_capabilities_actions_replies_summary" msgid="416234323365645871">"Tự động hiển thị câu trả lời và hành động đề xuất"</string>
|
||||
<string name="asst_capabilities_actions_replies_summary" msgid="416234323365645871">"Tự động hiện câu trả lời và hành động đề xuất"</string>
|
||||
<string name="notification_history_summary" msgid="5434741516307706892">"Hiện các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string>
|
||||
<string name="notification_history" msgid="8663811361243456201">"Nhật ký thông báo"</string>
|
||||
<string name="notification_history_toggle" msgid="9093762294928569030">"Sử dụng nhật ký thông báo"</string>
|
||||
@@ -3759,16 +3769,16 @@
|
||||
<string name="no_notification_assistant" msgid="2533323397091834096">"Không có"</string>
|
||||
<string name="no_notification_listeners" msgid="2839354157349636000">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string>
|
||||
<string name="notification_access_detail_switch" msgid="46386786409608330">"Cho phép truy cập thông báo"</string>
|
||||
<string name="notification_assistant_security_warning_title" msgid="2972346436050925276">"Bạn muốn cấp quyền truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
|
||||
<string name="notification_assistant_security_warning_title" msgid="2972346436050925276">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập thông báo?"</string>
|
||||
<string name="notification_assistant_security_warning_summary" msgid="6127380535875810710">"Thông báo nâng cao có thể đọc mọi nội dung thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên liên hệ và tin nhắn. Tính năng này cũng có thể đóng các thông báo hoặc thực hiện thao tác đối với các nút trong thông báo, chẳng hạn như trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nTính năng này cũng có thể bật hoặc tắt Chế độ ưu tiên và thay đổi các chế độ cài đặt liên quan."</string>
|
||||
<string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5791700876622858363">"Cho phép truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
|
||||
<string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5791700876622858363">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> truy cập thông báo?"</string>
|
||||
<string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="1658213659262173405">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc mọi thông báo, bao gồm thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể đóng các thông báo hoặc thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nNgoài ra, việc này còn cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các tùy chọn cài đặt liên quan."</string>
|
||||
<string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="8373396293802088961">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string>
|
||||
<string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="8373396293802088961">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập chế độ Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string>
|
||||
<string name="notification_listener_disable_warning_confirm" msgid="841492108402184976">"Tắt"</string>
|
||||
<string name="notification_listener_disable_warning_cancel" msgid="8802784105045594324">"Hủy"</string>
|
||||
<string name="notification_listener_type_title" msgid="2791552789364336733">"Các loại thông báo được phép"</string>
|
||||
<string name="notif_type_ongoing" msgid="135675014223627555">"Thời gian thực"</string>
|
||||
<string name="notif_type_ongoing_summary" msgid="3412379452346027089">"Phương thức liên lạc theo thời gian thực từ các ứng dụng đang dùng, cách di chuyển, cuộc gọi điện thoại và nhiều phương thức khác"</string>
|
||||
<string name="notif_type_ongoing_summary" msgid="3412379452346027089">"Thông tin liên lạc theo thời gian thực từ các ứng dụng đang dùng, thông tin chỉ đường, cuộc gọi điện thoại, v.v."</string>
|
||||
<string name="notif_type_conversation" msgid="4383931408641374979">"Cuộc trò chuyện"</string>
|
||||
<string name="notif_type_conversation_summary" msgid="897491668422411641">"SMS và các phương thức liên lạc khác"</string>
|
||||
<string name="notif_type_alerting" msgid="4225291983925409612">"Mặc định"</string>
|
||||
@@ -3817,9 +3827,9 @@
|
||||
<string name="interact_across_profiles_install_work_app_title" msgid="2821669067014436056">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
|
||||
<string name="interact_across_profiles_install_personal_app_title" msgid="4790651223324866344">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string>
|
||||
<string name="interact_across_profiles_install_app_summary" msgid="7715324358034968657">"Nhấn để tải ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="manage_zen_access_title" msgid="1562322900340107269">"Truy cập Không làm phiền"</string>
|
||||
<string name="manage_zen_access_title" msgid="1562322900340107269">"Quyền truy cập chế độ Không làm phiền"</string>
|
||||
<string name="zen_access_detail_switch" msgid="4183681772666138993">"Cho phép tính năng Không làm phiền"</string>
|
||||
<string name="zen_access_empty_text" msgid="3779921853282293080">"Không có ứng dụng được cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập Không làm phiền"</string>
|
||||
<string name="zen_access_empty_text" msgid="3779921853282293080">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập chế độ Không làm phiền"</string>
|
||||
<string name="loading_notification_apps" msgid="5139471829295287945">"Đang tải ứng dụng…"</string>
|
||||
<string name="app_notifications_off_desc" msgid="6691342160980435901">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho thông báo của ứng dụng này xuất hiện trên thiết bị này"</string>
|
||||
<string name="channel_notifications_off_desc" msgid="6202042207121633488">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn không cho danh mục thông báo này xuất hiện trên thiết bị này"</string>
|
||||
@@ -4021,7 +4031,7 @@
|
||||
<string name="device_feedback" msgid="5351614458411688608">"Gửi phản hồi về thiết bị này"</string>
|
||||
<string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="4435410646541671918">"Nhập mã PIN quản trị"</string>
|
||||
<string name="switch_on_text" msgid="5664542327776075105">"Đang bật"</string>
|
||||
<string name="switch_off_text" msgid="1315547447393646667">"Tắt"</string>
|
||||
<string name="switch_off_text" msgid="1315547447393646667">"Đang tắt"</string>
|
||||
<string name="screen_pinning_switch_on_text" msgid="6971386830247542552">"Đang bật"</string>
|
||||
<string name="screen_pinning_switch_off_text" msgid="5032105155623003875">"Đang tắt"</string>
|
||||
<string name="screen_pinning_title" msgid="6927227272780208966">"Ghim ứng dụng"</string>
|
||||
@@ -5229,11 +5239,11 @@
|
||||
<string name="power_menu_none" msgid="4620640577918731270">"Không hiện nội dung nào"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy" msgid="7900052501075197854">"Nội dung nhạy cảm"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy_show" msgid="2112741022037054383">"Hiện thẻ và các tùy chọn điều khiển khi ở trạng thái khóa"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy_show_controls" msgid="8294874046577167797">"Hiển thị các tùy chọn điều khiển khi màn hình đã khóa"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy_show_controls" msgid="8294874046577167797">"Hiện các tùy chọn điều khiển khi khóa màn hình"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy_show_cards" msgid="8937303188629541026">"Hiển thị thẻ khi thiết bị đã khóa"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy_hide" msgid="1617102911157977095">"Ẩn thẻ và các tùy chọn điều khiển khi ở trạng thái khóa"</string>
|
||||
<string name="power_menu_privacy_not_secure" msgid="6247119934128206924">"Để sử dụng, trước tiên hãy đặt phương thức khóa màn hình"</string>
|
||||
<string name="power_menu_long_press_for_assist" msgid="2016813721240777737">"Giữ để gọi Trợ lý"</string>
|
||||
<string name="power_menu_long_press_for_assist" msgid="2016813721240777737">"Giữ để mở Trợ lý"</string>
|
||||
<string name="power_menu_long_press_for_assist_summary" msgid="8251928804984560312">"Giữ nút nguồn để kích hoạt Trợ lý"</string>
|
||||
<string name="device_controls_setting_toggle" msgid="8972005569207737469">"Hiện các nút điều khiển thiết bị"</string>
|
||||
<string name="cards_passes_setting_toggle" msgid="3380984848045396695">"Hiển thị thẻ và vé"</string>
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user