Import translations. DO NOT MERGE ANYWHERE
Auto-generated-cl: translation import Change-Id: I5639e020f1021904114ec134ccf7527aff92bd63
This commit is contained in:
@@ -49,7 +49,7 @@
|
||||
<string name="sdcard_format" product="default" msgid="3676635435136326182">"Xóa thẻ SD"</string>
|
||||
<string name="preview_pager_content_description" msgid="3762247188224576303">"Xem trước"</string>
|
||||
<string name="preview_page_indicator_content_description" msgid="2790254666634885865">"Xem trước, trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="font_size_summary" msgid="1296835853522566260">"Thu nhỏ hoặc phóng to văn bản trên màn hình."</string>
|
||||
<string name="font_size_summary" msgid="1296835853522566260">"Tăng hoặc giảm kích thước văn bản trên màn hình."</string>
|
||||
<string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="4978038055549590140">"Thu nhỏ"</string>
|
||||
<string name="font_size_make_larger_desc" msgid="5583046033381722247">"Phóng to"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_settings_primary_switch_title" msgid="1150797732067921015">"Dùng tính năng Tự động xoay"</string>
|
||||
@@ -57,7 +57,7 @@
|
||||
<string name="font_size_preview_text_headline" msgid="1173103737980511652">"Văn bản mẫu"</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_title" msgid="6363561029914452382">"Phù thủy xứ Oz"</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_subtitle" msgid="5806349524325544614">"Chương 11: Thành phố ngọc lục bảo của xứ Oz"</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_body" msgid="3323732544011097199">"Ngay cả khi đã đeo kính bảo vệ mắt màu xanh lục, lúc đầu Dorothy và bạn bè của cô vẫn bị lóa mắt bởi sự lộng lẫy của Thành phố tuyệt vời đó. Dọc phố là những ngôi nhà xinh xắn nối đuôi nhau, tất cả đều được xây bằng đá cẩm thạch xanh lục và ngọc lục bảo lấp lánh được sử dụng để tô điểm ở mọi nơi. Ngay cả vỉa hè dưới chân họ cũng lát bằng đá cẩm thạch xanh lục và các viên gạch lát được ghép với nhau bằng những hàng ngọc lục bảo, đặt sát gần nhau và lấp lánh dưới ánh mặt trời. Các tấm cửa sổ bằng kính màu xanh lục; ngay cả bầu trời phía trên Thành phố cũng có sắc xanh lục và các tia nắng cũng màu xanh lục. \n\nNhiều người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em, đi dạo ở đây và họ đều khoác trên mình những bộ quần áo màu xanh lục cũng như có làn da hơi màu xanh lục. Họ nhìn Dorothy và những người bạn kỳ lạ của cô bằng con mắt ngạc nhiên còn bọn trẻ bỏ chạy và nấp phía sau lưng mẹ khi chúng nhìn thấy Sư tử; nhưng không ai nói với họ lời nào. Có nhiều cửa hàng trên phố và Dorothy thấy mọi thứ trong các cửa hàng đó đều có màu xanh lục. Kẹo, bỏng ngô cũng như giày, mũ và quần áo đủ loại được bày bán đều có màu xanh lục. Một người đàn ông trên phố đang bán nước chanh màu xanh lục và khi bọn trẻ mua nước chanh, Dorothy quan sát thấy chúng trả cho ông ấy những đồng xu màu xanh lục. \n\nDường như ở đó không có ngựa hay bất kỳ loài động vật nào; người dân ở đó vận chuyển đồ trên những chiếc xe đẩy hàng nhỏ màu xanh lục. Mọi người có vẻ rất hạnh phúc, mãn nguyện và thịnh vượng."</string>
|
||||
<string name="font_size_preview_text_body" msgid="3323732544011097199">"Ngay cả khi đã đeo kính bảo vệ mắt màu xanh lục, lúc đầu Dorothy và bạn bè của cô vẫn bị lóa mắt bởi sự lộng lẫy của Thành phố tuyệt vời đó. Dọc phố là những ngôi nhà xinh xắn nối đuôi nhau, tất cả đều được xây bằng đá cẩm thạch xanh lục và ngọc lục bảo lấp lánh được sử dụng để tô điểm ở mọi nơi. Ngay cả vỉa hè dưới chân họ cũng lát bằng đá cẩm thạch xanh lục và các viên gạch lát được ghép với nhau bằng những hàng ngọc lục bảo, đặt sát gần nhau và lấp lánh dưới ánh mặt trời. Các tấm cửa sổ bằng kính màu xanh lục; ngay cả bầu trời phía trên Thành phố cũng có sắc xanh lục và các tia nắng cũng màu xanh lục. \n\nNhiều người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em, đi dạo ở đây và họ đều khoác trên mình những bộ quần áo màu xanh lục và có làn da màu hơi xanh lục. Họ nhìn Dorothy và những người bạn kỳ lạ của cô bằng con mắt ngạc nhiên, còn bọn trẻ bỏ chạy và nấp phía sau lưng mẹ khi chúng nhìn thấy Sư tử; nhưng không ai nói với họ lời nào. Có nhiều cửa hàng trên phố và Dorothy thấy mọi thứ trong các cửa hàng đó đều có màu xanh lục. Kẹo, bỏng ngô, giày dép, mũ và quần áo đủ loại được bày bán đều có màu xanh lục. Một người đàn ông trên phố đang bán nước chanh màu xanh lục và khi bọn trẻ mua nước chanh, Dorothy quan sát thấy chúng trả cho ông ấy những đồng xu màu xanh lục. \n\nDường như ở đó không có ngựa hay bất kỳ loài động vật nào; người dân ở đó chở đồ trên những chiếc xe đẩy hàng nhỏ màu xanh lục. Mọi người có vẻ rất hạnh phúc, mãn nguyện và thịnh vượng."</string>
|
||||
<string name="font_size_save" msgid="206892409190870726">"OK"</string>
|
||||
<string name="sdcard_setting" product="nosdcard" msgid="6071836464978826249">"Bộ nhớ USB"</string>
|
||||
<string name="sdcard_setting" product="default" msgid="3713462184783824923">"Thẻ SD"</string>
|
||||
@@ -65,7 +65,7 @@
|
||||
<string name="bluetooth_is_discoverable" msgid="4798961627677790935">"Hiển thị với tất cả th.bị Bluetooth gần đó (<xliff:g id="DISCOVERABLE_TIME_PERIOD">%1$s</xliff:g>)"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_is_discoverable_always" msgid="8122823110652921674">"Hiển thị với tất cả các thiết bị Bluetooth gần đó"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_not_visible_to_other_devices" msgid="6181960579190879601">"Không hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="3574936359739213455">"Chỉ hiển thị với các thiết bị được ghép nối"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="3574936359739213455">"Chỉ hiển thị với các thiết bị đã ghép nối"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_visibility_timeout" msgid="7611781967900196353">"Hết thời gian hiển thị"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_lock_voice_dialing" msgid="7405038248936935186">"Khoá quay số bằng giọng nói"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_lock_voice_dialing_summary" msgid="4959591522483403402">"Ngăn việc sử dụng trình quay số bluetooth khi màn hình bị khóa."</string>
|
||||
@@ -289,7 +289,7 @@
|
||||
<string name="security_enable_widgets_title" msgid="676199714313423099">"Bật tiện ích"</string>
|
||||
<string name="security_enable_widgets_disabled_summary" msgid="5191637768484254146">"Đã bị quản trị viên vô hiệu hóa"</string>
|
||||
<string name="lockdown_settings_title" msgid="8988970335658365075">"Hiển thị tùy chọn khóa"</string>
|
||||
<string name="lockdown_settings_summary" msgid="7422522013953398806">"Hiển thị tùy chọn nút nguồn để tắt tính năng Smart Lock, mở khóa bằng sinh trắc học, và thông báo trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="lockdown_settings_summary" msgid="7422522013953398806">"Hiện tùy chọn nút nguồn để tắt tính năng Smart Lock, mở khóa bằng sinh trắc học, và thông báo trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="trust_lost_locks_screen_title" msgid="4231232144565291276">"Khóa màn hình khi mất đi sự tin cậy"</string>
|
||||
<string name="trust_lost_locks_screen_summary" msgid="718374221849537361">"Nếu bạn bật, thiết bị sẽ khóa khi tác nhân tin cậy cuối cùng mất đi sự tin cậy"</string>
|
||||
<string name="owner_info_settings_summary" msgid="347238313388083297">"Không có"</string>
|
||||
@@ -769,7 +769,7 @@
|
||||
<string name="bluetooth_search_for_devices" msgid="6516902340975407648">"Làm mới"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_searching_for_devices" msgid="6541984133657573124">"Đang tìm kiếm…"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_preference_device_settings" msgid="1688662188157019998">"Cài đặt thiết bị"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_title" msgid="1090131276572055841">"Thiết bị được ghép nối"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_title" msgid="1090131276572055841">"Thiết bị đã ghép nối"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_internet_option" msgid="4337953030661626289">"Kết nối Internet"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_keyboard_option" msgid="8247634441638919886">"Bàn phím"</string>
|
||||
<string name="bluetooth_preference_paired_dialog_contacts_option" msgid="8194423860397844579">"Danh bạ và nhật ký cuộc gọi"</string>
|
||||
@@ -829,7 +829,7 @@
|
||||
<string name="wifi_display_status_connected" msgid="2189925211258519539">"Đã kết nối"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_status_in_use" msgid="5904009697167947449">"Đang được sử dụng"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_status_not_available" msgid="8463750208946968594">"Không có sẵn"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_details" msgid="2351632307998142920">"Cài đặt hiển thị"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_details" msgid="2351632307998142920">"Cài đặt màn hình"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_options_title" msgid="7584326966240865043">"Tùy chọn hiển thị không dây"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_options_forget" msgid="3140558691112356024">"Xóa"</string>
|
||||
<string name="wifi_display_options_done" msgid="7608851767701954020">"Xong"</string>
|
||||
@@ -1177,7 +1177,7 @@
|
||||
<string name="wifi_calling_not_supported" msgid="3303917737849393175">"%1$s không hỗ trợ tính năng Gọi qua Wi-Fi"</string>
|
||||
<string name="wifi_disconnected_from" msgid="5249576734324159708">"Đã ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="carrier" msgid="1755020806290963951">"Nhà mạng"</string>
|
||||
<string name="display_settings_title" msgid="626835071804834218">"Hiển thị"</string>
|
||||
<string name="display_settings_title" msgid="626835071804834218">"Màn hình"</string>
|
||||
<string name="sound_settings" msgid="5514582720435174014">"Âm thanh"</string>
|
||||
<string name="all_volume_title" msgid="6196367642878437513">"Âm lượng"</string>
|
||||
<string name="musicfx_title" msgid="5458574743312283473">"Hiệu ứng âm nhạc"</string>
|
||||
@@ -1227,7 +1227,7 @@
|
||||
<string name="accessibility_work_account_title" msgid="7622485151217943839">"Tài khoản công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="accessibility_personal_account_title" msgid="8535265881509557013">"Tài khoản cá nhân - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="search_settings" msgid="7573686516434589771">"Tìm kiếm"</string>
|
||||
<string name="display_settings" msgid="7197750639709493852">"Hiển thị"</string>
|
||||
<string name="display_settings" msgid="7197750639709493852">"Màn hình"</string>
|
||||
<string name="accelerometer_title" msgid="7745991950833748909">"Tự động xoay màn hình"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_option_off" msgid="2788096269396290731">"Đang tắt"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_option_on" msgid="5776678230808498171">"Đang bật"</string>
|
||||
@@ -1266,7 +1266,7 @@
|
||||
<string name="auto_brightness_off_summary" msgid="4993150980274474226">"Không điều chỉnh đối với ánh sáng có sẵn"</string>
|
||||
<string name="auto_brightness_very_high_summary" msgid="2784981315548144255">"Làm tăng mức sử dụng pin"</string>
|
||||
<string name="auto_brightness_disclaimer" msgid="1868395832774087351">"Tối ưu độ sáng cho ánh sáng có sẵn. Khi tính năng này bật, bạn vẫn có thể chỉnh độ sáng tạm thời."</string>
|
||||
<string name="auto_brightness_description" msgid="6807117118142381193">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp độ sáng thích ứng tìm hiểu tùy chọn của bạn."</string>
|
||||
<string name="auto_brightness_description" msgid="6807117118142381193">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp tính năng độ sáng thích ứng học các lựa chọn ưu tiên của bạn."</string>
|
||||
<string name="display_white_balance_title" msgid="2624544323029364713">"Cân bằng trắng của màn hình"</string>
|
||||
<string name="display_white_balance_summary" msgid="7625456704950209050"></string>
|
||||
<string name="peak_refresh_rate_title" msgid="1878771412897140903">"Hình ảnh mượt"</string>
|
||||
@@ -1285,8 +1285,7 @@
|
||||
<string name="adaptive_sleep_contextual_slice_summary" msgid="2993867044745446094">"Giữ màn hình luôn bật khi bạn nhìn vào"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_camera_lock_title" msgid="5369003176695105872">"Máy ảnh bị khóa"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_camera_lock_summary" msgid="5699491516271544672">"Bạn phải mở khóa máy ảnh để sử dụng tính năng Phát hiện khuôn mặt"</string>
|
||||
<!-- no translation found for adaptive_sleep_camera_lock_summary (8417541183603618098) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="adaptive_sleep_camera_lock_summary" msgid="8417541183603618098">"Bạn phải mở khóa máy ảnh để dùng tính năng Chú ý đến màn hình"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_summary_no_permission" msgid="1025061139746254554">"Bạn cần cấp quyền truy cập vào máy ảnh để sử dụng tính năng Phát hiện khuôn mặt. Hãy nhấn để quản lý quyền đối với các tính năng Cá nhân hóa thiết bị"</string>
|
||||
<string name="auto_rotate_manage_permission_button" msgid="2591146085906382385">"Quản lý quyền"</string>
|
||||
<string name="night_display_title" msgid="8532432776487216581">"Ánh sáng đêm"</string>
|
||||
@@ -1496,8 +1495,6 @@
|
||||
<string name="sd_format" product="default" msgid="9085302892248732329">"Xóa thẻ SD"</string>
|
||||
<string name="sd_format_summary" product="nosdcard" msgid="6179784504937189658">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
|
||||
<string name="sd_format_summary" product="default" msgid="60583152211068164">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
|
||||
<string name="memory_clear_cache_title" msgid="2605096903803953619">"Xóa dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm?"</string>
|
||||
<string name="memory_clear_cache_message" msgid="4759561226480906588">"Xóa dữ liệu lưu trong cache cho tất cả ứng dụng."</string>
|
||||
<string name="mtp_ptp_mode_summary" msgid="7969656567437639239">"Chức năng MTP hoặc PTP đang hoạt động"</string>
|
||||
<string name="dlg_confirm_unmount_title" product="nosdcard" msgid="7694112411895701320">"Ngắt kết nối bộ lưu trữ USB?"</string>
|
||||
<string name="dlg_confirm_unmount_title" product="default" msgid="8251329019960361646">"Tháo thẻ SD?"</string>
|
||||
@@ -1522,7 +1519,6 @@
|
||||
<string name="storage_menu_migrate" msgid="2196088149560070193">"Di chuyển dữ liệu"</string>
|
||||
<string name="storage_menu_forget" msgid="5154017890033638936">"Xóa"</string>
|
||||
<string name="storage_menu_set_up" msgid="4401074025612064744">"Thiết lập"</string>
|
||||
<string name="storage_menu_explore" msgid="3048031115521594488">"Khám phá"</string>
|
||||
<string name="storage_menu_free" msgid="616100170298501673">"Giải phóng dung lượng"</string>
|
||||
<string name="storage_menu_manage" msgid="7465522758801346408">"Quản lý bộ nhớ"</string>
|
||||
<string name="keywords_storage_menu_free" msgid="2275406357317597106">"dọn dẹp, bộ nhớ"</string>
|
||||
@@ -1539,10 +1535,8 @@
|
||||
<string name="storage_other_users" msgid="7017206190449510992">"Người dùng khác"</string>
|
||||
<string name="storage_internal_title" msgid="3265098802217660829">"Bộ nhớ của thiết bị"</string>
|
||||
<string name="storage_external_title" msgid="8984075540312137135">"Bộ nhớ di động"</string>
|
||||
<string name="storage_volume_summary" msgid="7087627975196777994">"Đã sử dụng <xliff:g id="USED">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_size_large" msgid="1155308277890194878">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small><small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small></small>""</string>
|
||||
<string name="storage_volume_used" msgid="5031288167242496837">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_volume_used_total" msgid="283558499413754323">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_mount_success" msgid="393972242641313135">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được gắn"</string>
|
||||
<string name="storage_mount_failure" msgid="3667915814876418011">"Không thể gắn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_unmount_success" msgid="6406298575402936148">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được đẩy ra an toàn"</string>
|
||||
@@ -1552,23 +1546,13 @@
|
||||
<string name="storage_rename_title" msgid="5911285992205282312">"Đổi tên bộ nhớ"</string>
|
||||
<string name="storage_dialog_unmounted" msgid="1187960789775910051">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này được đẩy ra một cách an toàn nhưng vẫn có sẵn. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải lắp vào."</string>
|
||||
<string name="storage_dialog_unmountable" msgid="1761107904296941687">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này bị lỗi. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
|
||||
<string name="storage_dialog_unsupported" msgid="7787241928013470089">"Thiết bị này không hỗ trợ <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> với thiết bị này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
|
||||
<string name="storage_internal_format_details" msgid="8922023528848861812">"Sau khi định dạng, bạn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này trong các thiết bị khác. \n\nTất cả dữ liệu trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ bị xóa. Trước tiên, hãy cân nhắc việc sao lưu. \n\n"<b>"Sao lưu ảnh và các phương tiện khác"</b>" \nDi chuyển tệp phương tiện sang bộ nhớ khác trên thiết bị này hoặc chuyển chúng sang máy tính bằng cáp USB. \n\n"<b>"Sao lưu ứng dụng"</b>" \nTất cả ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_6">^1</xliff:g> này sẽ bị gỡ cài đặt và dữ liệu ứng dụng sẽ bị xóa. Để lưu giữ các ứng dụng này, hãy di chuyển chúng sang bộ nhớ khác trên thiết bị này."</string>
|
||||
<string name="storage_internal_unmount_details" msgid="487689543322907311"><b>"Khi bạn tháo <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này, các ứng dụng được lưu trữ trên đó sẽ ngừng hoạt động, đồng thời các tệp phương tiện được lưu trữ trên đó sẽ không khả dụng cho tới khi lắp lại."</b>" \n\n<xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này được định dạng để chỉ hoạt động trên thiết bị này. Nó sẽ không hoạt động trên bất kỳ thiết bị nào khác."</string>
|
||||
<string name="storage_internal_forget_details" msgid="5606507270046186691">"Để sử dụng ứng dụng, ảnh hoặc dữ liệu có trong <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy cắm lại thiết bị đó. \n\nNgoài ra, bạn có thể chọn bỏ qua lưu trữ này nếu thiết bị không khả dụng. \n\nNếu bạn chọn bỏ qua, tất cả dữ liệu có trong thiết bị sẽ bị mất vĩnh viễn. \n\nBạn có thể cài đặt lại ứng dụng sau nhưng dữ liệu của ứng dụng được lưu trữ trên thiết bị này sẽ bị mất."</string>
|
||||
<string name="storage_internal_forget_confirm_title" msgid="379238668153099015">"Xóa <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string>
|
||||
<string name="storage_internal_forget_confirm" msgid="5752634604952674123">"Tất cả ứng dụng, ảnh và dữ liệu được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị mất vĩnh viễn."</string>
|
||||
<string name="storage_detail_apps" msgid="5055911985540355324">"Ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_images" msgid="6003883845718804371">"Hình ảnh"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_videos" msgid="9079894412680404208">"Video"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_audio" msgid="234272983148223114">"Âm thanh"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_cached" msgid="4066364341463331199">"Dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ đệm"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_other" msgid="3821329310612285961">"Dữ liệu khác"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_system" msgid="3797439069473271732">"Hệ thống"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_explore" msgid="13782374784415466">"Khám phá <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_dialog_other" msgid="3359851869961609901">"Các tệp khác bao gồm tệp được chia sẻ mà ứng dụng lưu, tệp tải xuống từ Internet hoặc Bluetooth, tệp Android, v.v. \n\nĐể xem nội dung hiển thị của <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy nhấn vào Khám phá."</string>
|
||||
<string name="storage_detail_dialog_system" msgid="7461009051858709479">"Hệ thống bao gồm các tệp dùng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="storage_detail_dialog_user" msgid="1691219071007313226">"<xliff:g id="USER_0">^1</xliff:g> có thể đã lưu ảnh, nhạc, ứng dụng hoặc dữ liệu khác, sử dụng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ. \n\nĐể xem chi tiết, chuyển sang <xliff:g id="USER_1">^1</xliff:g>."</string>
|
||||
<string name="storage_wizard_init_title" msgid="9036374223934708619">"Thiết lập <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn"</string>
|
||||
<string name="storage_wizard_init_external_title" msgid="6540132491909241713">"Sử dụng làm bộ nhớ di động"</string>
|
||||
<string name="storage_wizard_init_external_summary" msgid="5807552934494462984">"Để di chuyển ảnh và phương tiện khác giữa các thiết bị."</string>
|
||||
@@ -1681,14 +1665,14 @@
|
||||
<string name="reset_dashboard_summary" msgid="4390780188264852956">"Có thể đặt lại mạng, ứng dụng hoặc thiết bị"</string>
|
||||
<string name="reset_dashboard_summary_onlyApps" msgid="3304252260039419584">"Có thể đặt lại các ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="reset_network_title" msgid="1395494440355807616">"Đặt lại Wi-Fi, di động và Bluetooth"</string>
|
||||
<string name="reset_network_desc" msgid="1112523764899788246">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các tùy chọn cài đặt mạng, bao gồm:\n\n"<li>"Wi‑Fi"</li>\n<li>"Dữ liệu di động"</li>\n<li>"Bluetooth"</li></string>
|
||||
<string name="reset_network_desc" msgid="1112523764899788246">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các chế độ cài đặt mạng, bao gồm:\n\n"<li>"Wi‑Fi"</li>\n<li>"Dữ liệu di động"</li>\n<li>"Bluetooth"</li></string>
|
||||
<string name="erase_euicc_data_button" msgid="728078969563311737">"Xóa"</string>
|
||||
<string name="reset_esim_title" msgid="6152167073280852849">"Xóa SIM đã tải xuống"</string>
|
||||
<string name="reset_esim_desc" msgid="3662444090563399131">"Thao tác này sẽ không hủy gói dịch vụ di động nào. Để tải SIM thay thế xuống, hãy liên hệ với nhà mạng của bạn."</string>
|
||||
<string name="reset_network_button_text" msgid="2281476496459610071">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt"</string>
|
||||
<string name="reset_network_button_text" msgid="2281476496459610071">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string>
|
||||
<string name="reset_network_final_desc" msgid="5304365082065278425">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng? Bạn không thể hủy hành động này."</string>
|
||||
<string name="reset_network_final_desc_esim" msgid="8342882682282693844">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng và xóa các SIM đã tải xuống? Bạn không thể hủy hành động này sau khi đã thực hiện."</string>
|
||||
<string name="reset_network_final_button_text" msgid="2433867118414000462">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt"</string>
|
||||
<string name="reset_network_final_button_text" msgid="2433867118414000462">"Đặt lại chế độ cài đặt"</string>
|
||||
<string name="reset_network_confirm_title" msgid="913014422184481270">"Đặt lại?"</string>
|
||||
<string name="network_reset_not_available" msgid="1966334631394607829">"Đặt lại mạng không khả dụng cho người dùng này"</string>
|
||||
<string name="reset_network_complete_toast" msgid="1367872474130621115">"Cài đặt mạng đã được đặt lại"</string>
|
||||
@@ -1696,8 +1680,8 @@
|
||||
<string name="reset_esim_error_msg" msgid="4441504470684307370">"Không thể xóa SIM đã tải xuống do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị của bạn rồi thử lại."</string>
|
||||
<string name="main_clear_title" msgid="277664302144837723">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string>
|
||||
<string name="main_clear_short_title" msgid="4752094765533020696">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại về trạng thái ban đầu)"</string>
|
||||
<string name="main_clear_desc" product="tablet" msgid="1651178880680056849">"Thao tác này sẽ xóa mọi dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của máy tính bảng, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các tùy chọn cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Các ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
|
||||
<string name="main_clear_desc" product="default" msgid="6984348811887162647">"Thao tác này sẽ xóa mọi dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của điện thoại, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các tùy chọn cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Các ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
|
||||
<string name="main_clear_desc" product="tablet" msgid="1651178880680056849">"Thao tác này sẽ xóa mọi dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của máy tính bảng, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các chế độ cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Các ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
|
||||
<string name="main_clear_desc" product="default" msgid="6984348811887162647">"Thao tác này sẽ xóa mọi dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của điện thoại, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các chế độ cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Các ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
|
||||
<string name="main_clear_accounts" product="default" msgid="7675859115108318537">\n\n"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau đây:\n"</string>
|
||||
<string name="main_clear_other_users_present" product="default" msgid="2672976674798019077">\n\n"Có người dùng khác trên thiết bị này.\n"</string>
|
||||
<string name="main_clear_desc_also_erases_external" msgid="3687911419628956693"><li>"Nhạc"</li>\n<li>"Ảnh"</li>\n<li>"Dữ liệu khác của người dùng"</li></string>
|
||||
@@ -2014,7 +1998,7 @@
|
||||
<string name="default_emergency_app" msgid="1929974800666613803">"Ứng dụng khẩn cấp"</string>
|
||||
<string name="reset_app_preferences" msgid="8861758340732716573">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="reset_app_preferences_title" msgid="8935136792316050759">"Đặt lại các lựa chọn ưu tiên về ứng dụng?"</string>
|
||||
<string name="reset_app_preferences_desc" msgid="6509978724602405805">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string>
|
||||
<string name="reset_app_preferences_desc" msgid="6509978724602405805">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các lựa chọn ưu tiên cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string>
|
||||
<string name="reset_app_preferences_button" msgid="2591318711372850058">"Đặt lại ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="manage_space_text" msgid="9013414693633572277">"Quản lý dung lượng"</string>
|
||||
<string name="filter" msgid="9039576690686251462">"Bộ lọc"</string>
|
||||
@@ -2129,7 +2113,7 @@
|
||||
<string name="hardkeyboard_category" msgid="8729780593378161071">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string>
|
||||
<string name="auto_punctuate_summary" msgid="3549190848611386748">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string>
|
||||
<string name="show_password" msgid="7101900779571040117">"Hiển thị mật khẩu"</string>
|
||||
<string name="show_password_summary" msgid="9025960283785111619">"Hiển thị các ký tự trong thời gian ngắn khi bạn nhập"</string>
|
||||
<string name="show_password_summary" msgid="9025960283785111619">"Hiện các ký tự trong thời gian ngắn khi bạn nhập"</string>
|
||||
<string name="spellchecker_security_warning" msgid="2016059050608271820">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string>
|
||||
<string name="spellchecker_quick_settings" msgid="6449414356743946577">"Cài đặt"</string>
|
||||
<string name="spellchecker_language" msgid="8905487366580285282">"Ngôn ngữ"</string>
|
||||
@@ -2215,8 +2199,8 @@
|
||||
<string name="captions_category_title" msgid="574490148949400274">"Phụ đề"</string>
|
||||
<string name="audio_category_title" msgid="5283853679967605826">"Âm thanh"</string>
|
||||
<string name="general_category_title" msgid="6298579528716834157">"Chung"</string>
|
||||
<string name="display_category_title" msgid="6638191682294461408">"Hiển thị"</string>
|
||||
<string name="accessibility_text_and_display_title" msgid="1398507755501334961">"Văn bản và hiển thị"</string>
|
||||
<string name="display_category_title" msgid="6638191682294461408">"Màn hình"</string>
|
||||
<string name="accessibility_text_and_display_title" msgid="1398507755501334961">"Văn bản và màn hình"</string>
|
||||
<string name="accessibility_turn_screen_darker_title" msgid="5986223133285858349">"Giảm bớt độ sáng màn hình"</string>
|
||||
<string name="interaction_control_category_title" msgid="2696474616743882372">"Điều khiển tương tác"</string>
|
||||
<string name="accessibility_tap_assistance_title" msgid="1459944158978398532">"Hỗ trợ cử chỉ nhấn"</string>
|
||||
@@ -2299,7 +2283,7 @@
|
||||
<string name="accessibility_button_size_title" msgid="5785110470538960881">"Kích thước"</string>
|
||||
<string name="accessibility_button_fade_title" msgid="8081993897680588829">"Làm mờ khi không sử dụng"</string>
|
||||
<string name="accessibility_button_fade_summary" msgid="7865950833524973709">"Làm mờ sau vài giây để dễ nhìn thấy màn hình hơn"</string>
|
||||
<string name="accessibility_button_opacity_title" msgid="4727355657530362289">"Trong suốt khi không sử dụng"</string>
|
||||
<string name="accessibility_button_opacity_title" msgid="4727355657530362289">"Độ trong suốt khi không sử dụng"</string>
|
||||
<string name="accessibility_button_low_label" msgid="4193015407828927741">"Trong suốt"</string>
|
||||
<string name="accessibility_button_high_label" msgid="9138077512008190896">"Không trong suốt"</string>
|
||||
<string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_title" msgid="1830189632458752698">"Văn bản có độ tương phản cao"</string>
|
||||
@@ -2521,20 +2505,13 @@
|
||||
<string name="background_activity_warning_dialog_title" msgid="3449566823290744823">"Giới hạn hoạt động nền?"</string>
|
||||
<string name="background_activity_warning_dialog_text" msgid="8202776985767701095">"Nếu bạn giới hạn hoạt động nền cho một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách"</string>
|
||||
<string name="background_activity_disabled_dialog_text" msgid="4053170297325882494">"Không thể hạn chế ứng dụng này vì bạn chưa đặt để tối ưu hóa pin.\n\nĐể hạn chế ứng dụng, trước tiên hãy bật tối ưu hóa pin."</string>
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_unrestricted_title (2426486290463258032) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_optimized_title (8080765739761921817) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_unrestricted_summary (6819279865465667692) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_optimized_summary (1332545476428039900) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_restricted_summary (8324695640704416905) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_footer (2635906573922553766) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for manager_battery_usage_footer_limited (5180776148877306780) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="manager_battery_usage_unrestricted_title" msgid="2426486290463258032">"Không hạn chế"</string>
|
||||
<string name="manager_battery_usage_optimized_title" msgid="8080765739761921817">"Tối ưu hóa"</string>
|
||||
<string name="manager_battery_usage_unrestricted_summary" msgid="6819279865465667692">"Không hạn chế mức sử dụng pin khi ở chế độ nền. Chế độ này có thể làm tiêu hao nhiều pin hơn."</string>
|
||||
<string name="manager_battery_usage_optimized_summary" msgid="1332545476428039900">"Tối ưu hóa dựa trên mức sử dụng của bạn. Bạn nên áp dụng chế độ này cho hầu hết các ứng dụng."</string>
|
||||
<string name="manager_battery_usage_restricted_summary" msgid="8324695640704416905">"Hạn chế mức sử dụng pin khi ở chế độ nền. Ứng dụng có thể hoạt động không như mong đợi. Các thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
|
||||
<string name="manager_battery_usage_footer" msgid="2635906573922553766">"Việc thay đổi cách dùng pin của một ứng dụng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng đó."</string>
|
||||
<string name="manager_battery_usage_footer_limited" msgid="5180776148877306780">"Ứng dụng này cần có mức sử dụng pin <xliff:g id="STATE">%1$s</xliff:g>."</string>
|
||||
<string name="device_screen_usage" msgid="1011630249648289909">"Mức sử dụng màn hình kể từ lần sạc đầy"</string>
|
||||
<string name="power_usage_list_summary" msgid="3237540201918492925">"Mức sử dụng pin kể từ lần sạc đầy"</string>
|
||||
<string name="screen_usage_summary" msgid="1393184943010909471">"Lượng thời gian sử dụng màn hình kể từ khi sạc đầy"</string>
|
||||
@@ -2730,8 +2707,7 @@
|
||||
<string name="battery_detail_power_usage" msgid="1492926471397355477">"Mức sử dụng pin"</string>
|
||||
<string name="battery_detail_info_title" msgid="5896661833554333683">"Kể từ lúc sạc đầy"</string>
|
||||
<string name="battery_detail_manage_title" msgid="7910805419446927887">"Quản lý mức sử dụng pin"</string>
|
||||
<!-- no translation found for battery_total_and_background_usage (6418204620302474483) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="battery_total_and_background_usage" msgid="6418204620302474483">"Tổng cộng <xliff:g id="TIME_0">^1</xliff:g> • <xliff:g id="TIME_1">^2</xliff:g> ở chế độ nền trong 24 giờ qua"</string>
|
||||
<string name="advanced_battery_graph_subtext" msgid="6816737986172678550">"Thời lượng pin còn lại ước tính là dựa trên mức sử dụng thiết bị"</string>
|
||||
<string name="estimated_time_left" msgid="948717045180211777">"Thời gian còn lại ước tính"</string>
|
||||
<string name="estimated_charging_time_left" msgid="2287135413363961246">"Cho tới khi được sạc đầy"</string>
|
||||
@@ -2828,7 +2804,10 @@
|
||||
<string name="tts_play" msgid="2945513377250757221">"Phát"</string>
|
||||
<string name="vpn_settings_title" msgid="9131315656202257272">"VPN"</string>
|
||||
<string name="vpn_settings_insecure_single" msgid="9012504179995045195">"Không an toàn"</string>
|
||||
<string name="vpn_settings_insecure_multiple" msgid="2459334768715250678">"<xliff:g id="VPN_COUNT">%d</xliff:g> không an toàn"</string>
|
||||
<!-- no translation found for vpn_settings_single_insecure_multiple_total (6107225844641301139) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for vpn_settings_multiple_insecure_multiple_total (1706236062478680488) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="adaptive_connectivity_title" msgid="7464959640138428192">"Kết nối thích ứng"</string>
|
||||
<string name="adaptive_connectivity_summary" msgid="3648731530666326885">"Tăng thời lượng pin và cải thiện hiệu suất thiết bị bằng cách tự động quản lý các kết nối mạng"</string>
|
||||
<string name="credentials_title" msgid="7535942196886123656">"Vùng lưu trữ thông tin xác thực"</string>
|
||||
@@ -2838,7 +2817,7 @@
|
||||
<string name="credentials_reset" msgid="4246628389366452655">"Xóa thông tin xác thực"</string>
|
||||
<string name="credentials_reset_summary" msgid="5400585520572874255">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string>
|
||||
<string name="trusted_credentials" msgid="2522784976058244683">"Thông tin xác thực tin cậy"</string>
|
||||
<string name="trusted_credentials_summary" msgid="345822338358409468">"Hiển thị chứng chỉ CA tin cậy"</string>
|
||||
<string name="trusted_credentials_summary" msgid="345822338358409468">"Hiện chứng chỉ CA tin cậy"</string>
|
||||
<string name="user_credentials" msgid="4044405430790970775">"Thông tin xác thực người dùng"</string>
|
||||
<string name="user_credentials_summary" msgid="686471637627271856">"Xem và sửa đổi thông tin xác thực đã lưu trữ"</string>
|
||||
<string name="advanced_security_title" msgid="7117581975877192652">"Nâng cao"</string>
|
||||
@@ -3222,9 +3201,9 @@
|
||||
<string name="user_enable_calling" msgid="264875360626905535">"Bật cuộc gọi điện thoại"</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_sms" msgid="8546430559552381324">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS"</string>
|
||||
<string name="user_remove_user" msgid="8468203789739693845">"Xóa người dùng"</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_confirm_title" msgid="7868894792723368364">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại?"</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_confirm_title" msgid="7868894792723368364">"Bật cuộc gọi điện thoại?"</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_confirm_message" msgid="4924965198409050155">"Nhật ký cuộc gọi sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="4041510268838725520">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="4041510268838725520">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string>
|
||||
<string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_message" msgid="367792286597449922">"Nhật ký cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
|
||||
<string name="emergency_info_title" msgid="8233682750953695582">"Thông tin khẩn cấp"</string>
|
||||
<string name="emergency_info_summary" msgid="8463622253016757697">"Thông tin và người liên hệ của <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
@@ -3683,9 +3662,9 @@
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_lock" msgid="1914245082527924144">"Màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_education" msgid="5957509621826384362">"Thông báo nhẹ nhàng luôn ở chế độ im lặng và luôn hiển thị trong ngăn kéo xuống"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_summary_shade" msgid="7616926954719310445">"Chỉ hiển thị trong ngăn kéo xuống"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_summary_shade_lock" msgid="3936088046873705625">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống và trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_summary_shade_lock" msgid="3936088046873705625">"Hiện trong ngăn kéo xuống và trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status" msgid="3363137853729359907">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống và thanh trạng thái"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status_lock" msgid="2068738866725616212">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống, thanh trạng thái và trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status_lock" msgid="2068738866725616212">"Hiện trong ngăn kéo xuống, thanh trạng thái và trên màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="silent_notifications_status_bar" msgid="6113307620588767516">"Ẩn các thông báo im lặng trong thanh trạng thái"</string>
|
||||
<string name="notification_pulse_title" msgid="8013178454646671529">"Nhấp nháy đèn"</string>
|
||||
<string name="lock_screen_notifications_title" msgid="2876323153692406203">"Quyền riêng tư"</string>
|
||||
@@ -3785,16 +3764,13 @@
|
||||
<item quantity="other">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
|
||||
<item quantity="one">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
|
||||
</plurals>
|
||||
<!-- no translation found for notification_assistant_title (5889201903272393099) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for notification_assistant_summary (1957783114840908887) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="notification_assistant_title" msgid="5889201903272393099">"Thông báo nâng cao"</string>
|
||||
<string name="notification_assistant_summary" msgid="1957783114840908887">"Nhận các thao tác đề xuất, câu trả lời và nhiều nội dung khác"</string>
|
||||
<string name="no_notification_assistant" msgid="2533323397091834096">"Không có"</string>
|
||||
<string name="no_notification_listeners" msgid="2839354157349636000">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string>
|
||||
<string name="notification_access_detail_switch" msgid="46386786409608330">"Cho phép truy cập thông báo"</string>
|
||||
<string name="notification_assistant_security_warning_title" msgid="2972346436050925276">"Bạn muốn cấp quyền truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
|
||||
<!-- no translation found for notification_assistant_security_warning_summary (6127380535875810710) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="notification_assistant_security_warning_summary" msgid="6127380535875810710">"Thông báo nâng cao có thể đọc mọi nội dung thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên liên hệ và tin nhắn. Tính năng này cũng có thể đóng các thông báo hoặc thực hiện thao tác đối với các nút trong thông báo, chẳng hạn như trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nTính năng này cũng có thể bật hoặc tắt Chế độ ưu tiên và thay đổi các chế độ cài đặt liên quan."</string>
|
||||
<string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5791700876622858363">"Cho phép truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
|
||||
<string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="1658213659262173405">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc mọi thông báo, bao gồm thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể đóng các thông báo hoặc thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nNgoài ra, việc này còn cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các tùy chọn cài đặt liên quan."</string>
|
||||
<string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="8373396293802088961">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string>
|
||||
@@ -4056,10 +4032,8 @@
|
||||
<string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="4435410646541671918">"Nhập mã PIN quản trị"</string>
|
||||
<string name="switch_on_text" msgid="5664542327776075105">"Đang bật"</string>
|
||||
<string name="switch_off_text" msgid="1315547447393646667">"Tắt"</string>
|
||||
<!-- no translation found for screen_pinning_switch_on_text (6971386830247542552) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for screen_pinning_switch_off_text (5032105155623003875) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="screen_pinning_switch_on_text" msgid="6971386830247542552">"Đang bật"</string>
|
||||
<string name="screen_pinning_switch_off_text" msgid="5032105155623003875">"Đang tắt"</string>
|
||||
<string name="screen_pinning_title" msgid="6927227272780208966">"Ghim ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="app_pinning_intro" msgid="6409063008733004245">"Nhờ tính năng ghim ứng dụng, bạn có thể tiếp tục hiển thị ứng dụng hiện tại cho tới khi bỏ ghim. Bạn có thể sử dụng tính năng này để cho phép người bạn tin cậy chơi một trò chơi cụ thể chẳng hạn."</string>
|
||||
<string name="screen_pinning_description" msgid="7289730998890213708">"Khi bạn ghim ứng dụng, ứng dụng đã ghim có thể mở các ứng dụng khác và truy cập vào dữ liệu cá nhân. \n\nĐể dùng tính năng ghim ứng dụng, hãy làm như sau: \n1. Bật tính năng ghim ứng dụng \n2. Mở phần Tổng quan \n3. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng ở đầu màn hình, sau đó nhấn vào Ghim"</string>
|
||||
@@ -4168,7 +4142,8 @@
|
||||
<string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="7456745929035665029">"Chưa được cấp quyền nào"</string>
|
||||
<string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="7174876170116073356">"Không yêu cầu quyền"</string>
|
||||
<string name="runtime_permissions_summary_control_app_access" msgid="3744591396348990500">"Kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào dữ liệu"</string>
|
||||
<string name="permissions_usage_title" msgid="7928450120500019282">"Việc sử dụng quyền"</string>
|
||||
<!-- no translation found for permissions_usage_title (2942741460679049132) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="permissions_usage_summary" msgid="6784310472062516454">"Cho biết ứng dụng nào sử dụng quyền trong thời gian gần đây"</string>
|
||||
<string name="unused_apps" msgid="4566272194756830656">"Ứng dụng không dùng đến"</string>
|
||||
<plurals name="unused_apps_summary" formatted="false" msgid="3827583582750975783">
|
||||
@@ -4351,11 +4326,11 @@
|
||||
<string name="app_list_preference_none" msgid="1635406344616653756">"Không có"</string>
|
||||
<string name="work_profile_usage_access_warning" msgid="3477719910927319122">"Tắt quyền truy cập sử dụng đối với ứng dụng này không ngăn quản trị viên theo dõi mức sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
|
||||
<string name="accessibility_lock_screen_progress" msgid="4597298121698665401">"Đã sử dụng <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ký tự"</string>
|
||||
<string name="draw_overlay" msgid="7902083260500573027">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_settings" msgid="6458633954424862521">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="draw_overlay" msgid="7902083260500573027">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_settings" msgid="6458633954424862521">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_apps_title" msgid="1537949185175079866">"Ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_access_title" msgid="3074573819155116817">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="permit_draw_overlay" msgid="4468994037192804075">"Cho phép hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_access_title" msgid="3074573819155116817">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="permit_draw_overlay" msgid="4468994037192804075">"Cho phép hiện trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="allow_overlay_description" msgid="1607235723669496298">"Cho phép ứng dụng này hiển thị trên các ứng dụng khác mà bạn đang dùng. Ứng dụng này có thể xem vị trí mà bạn nhấn vào hoặc thay đổi nội dung hiển thị trên màn hình."</string>
|
||||
<string name="manage_external_storage_title" msgid="8024521099838816100">"Quyền truy cập vào mọi tệp"</string>
|
||||
<string name="permit_manage_external_storage" msgid="6928847280689401761">"Cho phép truy cập để quản lý tất cả các tệp"</string>
|
||||
@@ -4366,8 +4341,8 @@
|
||||
<string name="media_management_apps_description" msgid="8000565658455268524">"Nếu được cho phép, ứng dụng này có thể sửa đổi hoặc xóa tệp nội dung nghe nhìn đã tạo bằng các ứng dụng khác mà không cần hỏi bạn. Ứng dụng phải có quyền truy cập vào tệp và nội dung nghe nhìn."</string>
|
||||
<string name="keywords_media_management_apps" msgid="7499959607583088690">"Nội dung nghe nhìn, tệp đa phương tiện, tệp, quản lý, trình quản lý, chỉnh sửa, trình chỉnh sửa, ứng dụng, chương trình"</string>
|
||||
<string name="keywords_vr_listener" msgid="902737490270081131">"vr thực tế ảo trình nghe âm thanh nổi trình trợ giúp dịch vụ"</string>
|
||||
<string name="overlay_settings" msgid="2030836934139139469">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_summary" msgid="1435856750594492891">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng được phép hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="overlay_settings" msgid="2030836934139139469">"Hiện trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_summary" msgid="1435856750594492891">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng được phép hiện trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="filter_overlay_apps" msgid="2483998217116789206">"Các ứng dụng có quyền"</string>
|
||||
<string name="app_permission_summary_allowed" msgid="1155115629167757278">"Được phép"</string>
|
||||
<string name="app_permission_summary_not_allowed" msgid="2673793662439097900">"Không được phép"</string>
|
||||
@@ -4388,7 +4363,7 @@
|
||||
<string name="camera_gesture_desc" msgid="7557645057320805328">"Mở ứng dụng camera bằng cách vặn cổ tay hai lần"</string>
|
||||
<string name="camera_double_tap_power_gesture_title" msgid="8264757967127716261">"Nhấn nút nguồn hai lần để mở máy ảnh"</string>
|
||||
<string name="camera_double_tap_power_gesture_desc" msgid="1539147023700755155">"Mở nhanh máy ảnh mà không cần mở khóa màn hình của bạn"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_title" msgid="6928045302654960559">"Kích thước hiển thị"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_title" msgid="6928045302654960559">"Kích thước trên màn hình"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_short_summary" msgid="2458636490408833800">"Phóng to hoặc thu nhỏ các mục trên màn hình"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_keywords" msgid="5964023524422386592">"mật độ hiển thị, thu phóng màn hình, tỷ lệ, chia tỷ lệ"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_summary" msgid="1362984939045594989">"Thu nhỏ hoặc phóng to các mục trên màn hình. Một số ứng dụng trên màn hình có thể thay đổi vị trí."</string>
|
||||
@@ -4399,7 +4374,7 @@
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_icon_pete" msgid="4873109337506890558">"P"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_message_1" msgid="2641317981482545659">"Xin chào Pete!"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_message_2" msgid="6528272610590915790">"Này, tý nữa có muốn đi uống cà phê tán gẫu không?"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_message_3" msgid="6930848361702066106">"Vậy thì hay quá. Tôi biết một nơi tuyệt vời không cách xa đây lắm."</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_message_3" msgid="6930848361702066106">"Đồng ý. Tôi biết một quán cafe cực ngon cách đây không xa lắm."</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_message_4" msgid="2501043894465807210">"Tuyệt!"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_timestamp_1" msgid="512353741016062507">"Thứ Ba 6:00 CH"</string>
|
||||
<string name="screen_zoom_conversation_timestamp_2" msgid="472183807915497199">"Thứ Ba 6:01 CH"</string>
|
||||
@@ -4606,7 +4581,7 @@
|
||||
<string name="notification_log_details_ranking_none" msgid="2484105338466675261">"Đối tượng xếp hạng không chứa khóa này."</string>
|
||||
<string name="theme_customization_device_default" msgid="7641813022590999286">"Theo giá trị mặc định của thiết bị"</string>
|
||||
<string name="display_cutout_emulation" msgid="1421648375408281244">"Vết cắt trên màn hình"</string>
|
||||
<string name="display_cutout_emulation_keywords" msgid="4506580703807358127">"cắt hiển thị, vết cắt"</string>
|
||||
<string name="display_cutout_emulation_keywords" msgid="4506580703807358127">"vết cắt trên màn hình, vết cắt"</string>
|
||||
<string name="overlay_option_device_default" msgid="7986355499809313848">"Theo giá trị mặc định của thiết bị"</string>
|
||||
<string name="overlay_toast_failed_to_apply" msgid="4839587811338164960">"Không áp dụng được lớp phủ"</string>
|
||||
<string name="special_access" msgid="1767980727423395147">"Quyền truy cập đặc biệt"</string>
|
||||
@@ -4675,7 +4650,7 @@
|
||||
<string name="double_tap_power_for_camera_title" msgid="7982364144330923683">"Mở nhanh máy ảnh"</string>
|
||||
<string name="double_tap_power_for_camera_summary" msgid="1100926048598415509">"Để mở nhanh máy ảnh, hãy nhấn vào nút nguồn 2 lần. Thao tác này hoạt động trên mọi màn hình."</string>
|
||||
<string name="double_tap_power_for_camera_suggestion_title" msgid="4299496243418753571">"Mở nhanh máy ảnh"</string>
|
||||
<string name="double_twist_for_camera_mode_title" msgid="472455236910935684">"Chuyển máy ảnh để tự chụp ảnh chân dung"</string>
|
||||
<string name="double_twist_for_camera_mode_title" msgid="472455236910935684">"Lật máy ảnh để tự chụp ảnh chân dung"</string>
|
||||
<string name="double_twist_for_camera_mode_summary" msgid="592503740044744951"></string>
|
||||
<string name="double_twist_for_camera_suggestion_title" msgid="8178844037382604158">"Tự chụp ảnh mình nhanh hơn"</string>
|
||||
<string name="system_navigation_title" msgid="1698862900901417194">"Di chuyển trên hệ thống"</string>
|
||||
@@ -4714,18 +4689,18 @@
|
||||
<string name="one_handed_timeout_medium" msgid="6723411319911799018">"8 giây"</string>
|
||||
<string name="one_handed_timeout_long" msgid="6537332654662635890">"12 giây"</string>
|
||||
<string name="keywords_one_handed" msgid="969440592493034101">"tầm với"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_summary" msgid="2650326740502690434">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn đúp vào màn hình."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_summary" msgid="2650326740502690434">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn đúp vào màn hình."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_title" product="default" msgid="4418310591912877548">"Nhấc để kiểm tra điện thoại"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_title" product="tablet" msgid="8055486872070888377">"Nhấc để kiểm tra máy tính bảng"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_title" product="device" msgid="8980156994848721455">"Nhấc để kiểm tra thiết bị"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_wake_screen_title" msgid="7637678749035378085">"Đánh thức màn hình"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_summary" product="default" msgid="1087355013674109242">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc điện thoại của bạn lên."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_summary" product="tablet" msgid="2589556997034530529">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc máy tính bảng của bạn lên."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_summary" product="device" msgid="1916011370011115627">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc thiết bị của bạn lên."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_summary" product="default" msgid="1087355013674109242">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc điện thoại của bạn lên."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_summary" product="tablet" msgid="2589556997034530529">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc máy tính bảng của bạn lên."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_pickup_summary" product="device" msgid="1916011370011115627">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc thiết bị của bạn lên."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_tap_screen_title" product="default" msgid="2811332293938467179">"Nhấn để kiểm tra điện thoại"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_tap_screen_title" product="tablet" msgid="6461531447715370632">"Nhấn để kiểm tra máy tính bảng"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_tap_screen_title" product="device" msgid="4423803387551153840">"Nhấn để kiểm tra thiết bị"</string>
|
||||
<string name="ambient_display_tap_screen_summary" msgid="4480489179996521405">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn vào màn hình."</string>
|
||||
<string name="ambient_display_tap_screen_summary" msgid="4480489179996521405">"Để xem giờ, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn vào màn hình."</string>
|
||||
<string name="emergency_gesture_screen_title" msgid="3280543310204360902">"Khẩn cấp"</string>
|
||||
<string name="emergency_gesture_switchbar_title" msgid="7421353963329899514">"Sử dụng tính năng Khẩn cấp"</string>
|
||||
<string name="emergency_gesture_entrypoint_summary" msgid="4730874229911208834">"Do <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> quản lý"</string>
|
||||
@@ -5067,7 +5042,7 @@
|
||||
<string name="mobile_network_list_add_more" msgid="4478586073355236604">"Thêm"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_active_sim" msgid="6397581267971410039">"Đang hoạt động/SIM"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_inactive_sim" msgid="5829757490580409899">"Không hoạt động/SIM"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_active_esim" msgid="4673190244386572318">"Đang hoạt động/Đã tải SIM xuống"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_active_esim" msgid="4673190244386572318">"Đang hoạt động / Đã tải SIM xuống"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_inactive_esim" msgid="2901035056727849007">"Không hoạt động/Đã tải SIM xuống"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_sim_name" msgid="3187192894150386537">"Tên và màu SIM"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_sim_name_label" msgid="1452440641628369625">"Tên"</string>
|
||||
@@ -5078,7 +5053,7 @@
|
||||
<string name="mobile_network_disable_sim_explanation" msgid="2851862257846773796">"Để tắt SIM này, hãy tháo thẻ SIM"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_tap_to_activate" msgid="4139979375717958102">"Nhấn để kích hoạt <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_esim_swap_confirm_title" msgid="2762744961192218789">"Bạn muốn chuyển sang <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>?"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_esim_swap_confirm_body" msgid="8168680839542031781">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER2">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="mobile_network_esim_swap_confirm_body" msgid="8168680839542031781">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER2">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="mobile_network_esim_swap_confirm_ok" msgid="8695772737522378095">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_erase_sim" msgid="4629071168032714930">"Xóa SIM"</string>
|
||||
<string name="mobile_network_erase_sim_error_dialog_title" msgid="6680959559589234726">"Không thể xóa SIM"</string>
|
||||
@@ -5112,8 +5087,8 @@
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_title" msgid="9180969453358718635">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_psim_dialog_title" msgid="5613177333235213024">"Chuyển sang dùng thẻ SIM?"</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_text" msgid="2091834911153293004">"Chỉ một SIM có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_downloaded" msgid="1396320209544698027">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_single_sim" msgid="6188750682431170845">"Chỉ một SIM có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển đổi SIM, dịch vụ <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_downloaded" msgid="1396320209544698027">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="FROM_CARRIER_NAME">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_text_single_sim" msgid="6188750682431170845">"Chỉ một SIM có thể hoạt động tại một thời điểm.\n\nKhi chuyển đổi SIM, dịch vụ <xliff:g id="TO_CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_confirm" msgid="1901181581944638961">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="sim_action_enabling_sim_without_carrier_name" msgid="2706862823501979981">"Đang kết nối mạng…"</string>
|
||||
<string name="sim_action_switch_sub_dialog_progress" msgid="8341013572582875574">"Đang chuyển sang <xliff:g id="CARRIER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
@@ -5125,10 +5100,12 @@
|
||||
<string name="privileged_action_disable_fail_title" msgid="6689494935697043555">"Không thể tắt nhà mạng"</string>
|
||||
<string name="privileged_action_disable_fail_text" msgid="8404023523406091819">"Đã xảy ra lỗi nên bạn không thể tắt nhà mạng."</string>
|
||||
<string name="sim_action_enable_dsds_title" msgid="226508711751577169">"Dùng 2 SIM?"</string>
|
||||
<string name="sim_action_enable_dsds_text" msgid="970986559326263949">"Thiết bị này có thể dùng 2 SIM cùng lúc. Để tiếp tục dùng 1 SIM mỗi lần, hãy nhấn vào \"Không, cảm ơn\"."</string>
|
||||
<string name="sim_action_enable_dsds_text" msgid="970986559326263949">"Thiết bị này có thể dùng 2 SIM cùng lúc. Để tiếp tục dùng 1 SIM tại một thời điểm, hãy nhấn vào \"Không, cảm ơn\"."</string>
|
||||
<string name="sim_action_restart_title" msgid="7054617569121993825">"Khởi động lại thiết bị?"</string>
|
||||
<string name="sim_action_restart_text" msgid="8019300474703571013">"Để bắt đầu, hãy khởi động lại thiết bị. Sau đó, bạn có thể thêm một SIM khác."</string>
|
||||
<string name="sim_action_continue" msgid="1688813133152389943">"Tiếp tục"</string>
|
||||
<!-- no translation found for sim_action_yes (8076556020131395515) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="sim_action_reboot" msgid="3508948833333441538">"Khởi động lại"</string>
|
||||
<string name="sim_action_no_thanks" msgid="435717748384544195">"Không, cảm ơn"</string>
|
||||
<string name="sim_switch_button" msgid="1405772571706095387">"Chuyển"</string>
|
||||
@@ -5145,7 +5122,7 @@
|
||||
<string name="dsds_notification_after_suw_title" msgid="3738898232310273982">"Thiết lập thẻ SIM còn lại của bạn"</string>
|
||||
<string name="dsds_notification_after_suw_text" msgid="1287357774676361084">"Chọn SIM đang hoạt động hoặc dùng đồng thời cả 2 SIM"</string>
|
||||
<string name="choose_sim_title" msgid="4804689675237716286">"Chọn một số điện thoại để sử dụng"</string>
|
||||
<string name="choose_sim_text" msgid="8056651794100746697">"Có <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> số điện thoại trên thiết bị này, nhưng mỗi lần bạn chỉ dùng được một số"</string>
|
||||
<string name="choose_sim_text" msgid="8056651794100746697">"Có <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> số điện thoại trên thiết bị này, nhưng bạn chỉ dùng được một số tại một thời điểm"</string>
|
||||
<string name="choose_sim_activating" msgid="9035902671985449448">"Đang kích hoạt<xliff:g id="ELLIPSIS">…</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="choose_sim_could_not_activate" msgid="2154564459842291617">"Không thể kích hoạt ngay bây giờ"</string>
|
||||
<string name="choose_sim_item_summary_unknown" msgid="7854314795485227568">"Số điện thoại không xác định"</string>
|
||||
@@ -5334,21 +5311,17 @@
|
||||
<string name="aware_summary_when_bedtime_on" msgid="2063856008597376344">"Không dùng được vì chế độ giờ đi ngủ đang bật"</string>
|
||||
<string name="reset_importance_completed" msgid="3595536767426097205">"Đã hoàn tất việc đặt lại mức độ quan trọng của thông báo."</string>
|
||||
<string name="apps_dashboard_title" msgid="3269953499954393706">"Ứng dụng"</string>
|
||||
<!-- no translation found for bluetooth_message_access_notification_content (5111712860712823893) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="bluetooth_message_access_notification_content" msgid="5111712860712823893">"Một thiết bị muốn truy cập vào tin nhắn của bạn. Hãy nhấn để biết thông tin chi tiết."</string>
|
||||
<string name="bluetooth_message_access_dialog_title" msgid="9009836130395061579">"Cho phép truy cập vào tin nhắn?"</string>
|
||||
<!-- no translation found for bluetooth_message_access_dialog_content (7186694737578788487) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for bluetooth_phonebook_access_notification_content (9175220052703433637) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="bluetooth_message_access_dialog_content" msgid="7186694737578788487">"Thiết bị Bluetooth <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào tin nhắn của bạn.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string>
|
||||
<string name="bluetooth_phonebook_access_notification_content" msgid="9175220052703433637">"Một thiết bị muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn. Hãy nhấn để biết thông tin chi tiết."</string>
|
||||
<string name="bluetooth_phonebook_access_dialog_title" msgid="7624607995928968721">"Cho phép truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi?"</string>
|
||||
<!-- no translation found for bluetooth_phonebook_access_dialog_content (959658135522249170) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="bluetooth_phonebook_access_dialog_content" msgid="959658135522249170">"Thiết bị Bluetooth <xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn, trong đó có cả dữ liệu về cuộc gọi đi và cuộc gọi đến.\n\nBạn chưa từng kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>."</string>
|
||||
<string name="category_name_brightness" msgid="8520372392029305084">"Độ sáng"</string>
|
||||
<string name="category_name_lock_display" msgid="7478785189102882266">"Màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="category_name_lock_display" msgid="8310402558217129670">"Màn hình khóa"</string>
|
||||
<string name="category_name_appearance" msgid="8287486771764166805">"Giao diện"</string>
|
||||
<string name="category_name_color" msgid="937514550918977151">"Màu"</string>
|
||||
<string name="category_name_display_controls" msgid="5103078208031129614">"Các tùy chọn điều khiển khác của màn hình"</string>
|
||||
<string name="category_name_display_controls" msgid="7046581691184725216">"Các chế độ điều khiển màn hình khác"</string>
|
||||
<string name="category_name_others" msgid="2366006298768550310">"Khác"</string>
|
||||
<string name="category_name_general" msgid="7737273712848115886">"Chung"</string>
|
||||
<string name="dark_theme_main_switch_title" msgid="4045147031947562280">"Sử dụng Giao diện tối"</string>
|
||||
@@ -5387,6 +5360,5 @@
|
||||
<string name="show_clip_access_notification" msgid="7782300987639778542">"Hiện quyền truy cập vào bảng nhớ tạm"</string>
|
||||
<string name="show_clip_access_notification_summary" msgid="474090757777203207">"Hiện một thông báo khi có ứng dụng truy cập vào văn bản, hình ảnh hoặc nội dung khác mà bạn đã sao chép"</string>
|
||||
<string name="all_apps" msgid="3054120149509114789">"Tất cả ứng dụng"</string>
|
||||
<!-- no translation found for request_manage_bluetooth_permission_dont_allow (8798061333407581300) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="request_manage_bluetooth_permission_dont_allow" msgid="8798061333407581300">"Không cho phép"</string>
|
||||
</resources>
|
||||
|
||||
Reference in New Issue
Block a user