Import translations. DO NOT MERGE
Auto-generated-cl: translation import Bug: 37353209 Change-Id: I74ac083b61ca01dc00b2f2a5a8a442f8accb6f14
This commit is contained in:
@@ -175,6 +175,14 @@
|
||||
<item msgid="937786527870979616">"MSCHAPV2"</item>
|
||||
<item msgid="5302613883318643629">"GTC"</item>
|
||||
</string-array>
|
||||
<string-array name="wifi_peap_phase2_entries_with_sim_auth">
|
||||
<item msgid="5760470455461128892">"Không có"</item>
|
||||
<item msgid="7480272092408291086">"MSCHAPV2"</item>
|
||||
<item msgid="5881794903338319324">"GTC"</item>
|
||||
<item msgid="5610607665198791980">"SIM"</item>
|
||||
<item msgid="2860798636241124128">"AKA"</item>
|
||||
<item msgid="8926455723452645935">"AKA\'"</item>
|
||||
</string-array>
|
||||
<string-array name="wifi_phase2_entries">
|
||||
<item msgid="1818786254010764570">"Không"</item>
|
||||
<item msgid="6189918678874123056">"PAP"</item>
|
||||
|
@@ -329,7 +329,7 @@
|
||||
<string name="Accounts_settings_title" msgid="1643879107901699406">"Tài khoản"</string>
|
||||
<string name="location_settings_title" msgid="1369675479310751735">"Vị trí"</string>
|
||||
<string name="account_settings_title" msgid="626177544686329806">"Tài khoản"</string>
|
||||
<string name="security_settings_title" msgid="9087149148665560415">"Bảo mật và khóa màn hình"</string>
|
||||
<string name="security_settings_title" msgid="6134528367364159294">"Bảo mật và vị trí"</string>
|
||||
<string name="encryption_and_credential_settings_title" msgid="6514904533438791561">"Mã hóa và thông tin đăng nhập"</string>
|
||||
<string name="encryption_and_credential_settings_summary" msgid="8721883002237981248">"Điện thoại được mã hóa"</string>
|
||||
<string name="lockscreen_settings_title" msgid="3922976395527087455">"Tùy chọn màn hình khóa"</string>
|
||||
@@ -338,8 +338,8 @@
|
||||
<string name="security_passwords_title" msgid="2881269890053568809">"Bảo mật"</string>
|
||||
<string name="disabled_by_administrator_summary" msgid="1601828700318996341">"Bị quản trị viên vô hiệu hóa"</string>
|
||||
<string name="security_status_title" msgid="5848766673665944640">"Trạng thái bảo mật"</string>
|
||||
<string name="security_dashboard_summary" msgid="7778812098315813315">"Vị trí, tệp tham chiếu"</string>
|
||||
<string name="security_dashboard_summary_no_fingerprint" msgid="6407130749972933883">"Vị trí"</string>
|
||||
<string name="security_dashboard_summary" msgid="6757421634477554939">"Khóa màn hình, vân tay"</string>
|
||||
<string name="security_dashboard_summary_no_fingerprint" msgid="8129641548372335540">"Khóa màn hình"</string>
|
||||
<string name="security_settings_fingerprint_preference_title" msgid="2488725232406204350">"Vân tay"</string>
|
||||
<string name="fingerprint_manage_category_title" msgid="8293801041700001681">"Quản lý vân tay"</string>
|
||||
<string name="fingerprint_usage_category_title" msgid="8438526918999536619">"Sử dụng vân tay để"</string>
|
||||
@@ -689,6 +689,8 @@
|
||||
<string name="wifi_notify_open_networks_summary" msgid="2761326999921366960">"Thông báo khi có mạng công cộng chất lượng cao"</string>
|
||||
<string name="wifi_wakeup" msgid="8815640989361538036">"Bật Wi-Fi tự động"</string>
|
||||
<string name="wifi_wakeup_summary" msgid="2530814331062997163">"Wi-Fi sẽ bật lại gần các mạng đã lưu chất lượng cao, giống như mạng gia đình của bạn"</string>
|
||||
<!-- no translation found for wifi_wakeup_summary_scanning_disabled (7247227922074840445) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="wifi_poor_network_detection" msgid="4925789238170207169">"Tránh kết nối kém"</string>
|
||||
<string name="wifi_poor_network_detection_summary" msgid="2784135142239546291">"Không sử dụng mạng Wi‑Fi trừ khi mạng này có kết nối Internet tốt"</string>
|
||||
<string name="wifi_avoid_poor_network_detection_summary" msgid="4674423884870027498">"Chỉ sử dụng mạng có kết nối Internet tốt"</string>
|
||||
@@ -810,9 +812,9 @@
|
||||
<string name="wifi_configure_titlebar" msgid="7977475161589303074">"Định cấu hình Wi‑Fi"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_mac_address_title" msgid="6571335466330978393">"Địa chỉ MAC"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_ip_address_title" msgid="6215297094363164846">"Địa chỉ IP"</string>
|
||||
<string name="wifi_details_subnet_mask" msgid="6547625164186585943">"Mặt nạ mạng con"</string>
|
||||
<string name="wifi_details_subnet_mask" msgid="6720279144174924410">"Mặt nạ mạng con"</string>
|
||||
<string name="wifi_details_dns" msgid="8648826607751830768">"DNS"</string>
|
||||
<string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="4334059712014889425">"Địa chỉ IPv6"</string>
|
||||
<string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="6734119149106422148">"Địa chỉ IPv6"</string>
|
||||
<string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="2013409399392285262">"Mạng đã lưu"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_settings_label" msgid="3654366894867838338">"Cài đặt IP"</string>
|
||||
<string name="wifi_advanced_not_available" msgid="5823045095444154586">"Cài đặt nâng cao Wi‑Fi không khả dụng cho người dùng này"</string>
|
||||
@@ -1012,11 +1014,12 @@
|
||||
<string name="screensaver_settings_summary_off" msgid="2481581696365146473">"Tắt"</string>
|
||||
<string name="screensaver_settings_disabled_prompt" msgid="1239088321034437608">"Để kiểm soát những gì diễn ra khi điện thoại được gắn đế và/hoặc ở chế độ ngủ, hãy bật trình bảo vệ màn hình."</string>
|
||||
<string name="screensaver_settings_when_to_dream" msgid="7262410541382890146">"Khi khởi động"</string>
|
||||
<string name="screensaver_settings_current" msgid="4663846038247130023">"Trình bảo vệ màn hình hiện tại"</string>
|
||||
<string name="screensaver_settings_dream_start" msgid="4998187847985120168">"Bắt đầu ngay"</string>
|
||||
<string name="screensaver_settings_button" msgid="7292214707625717013">"Cài đặt"</string>
|
||||
<string name="automatic_brightness" msgid="5014143533884135461">"Độ sáng tự động"</string>
|
||||
<string name="lift_to_wake_title" msgid="4555378006856277635">"Nhấc lên để đánh thức"</string>
|
||||
<string name="doze_title" msgid="5389406335828323273">"Màn hình thông báo đến"</string>
|
||||
<string name="doze_title" msgid="2259176504273878294">"Màn hình xung quanh"</string>
|
||||
<string name="doze_summary" msgid="3846219936142814032">"Bật màn hình khi bạn nhận được thông báo"</string>
|
||||
<string name="title_font_size" msgid="4405544325522105222">"Kích thước phông chữ"</string>
|
||||
<string name="short_summary_font_size" msgid="6819778801232989076">"Phóng to hoặc thu nhỏ văn bản"</string>
|
||||
@@ -1298,6 +1301,11 @@
|
||||
<string name="erase_external_storage" product="default" msgid="1397239046334307625">"Xóa thẻ SD"</string>
|
||||
<string name="erase_external_storage_description" product="nosdcard" msgid="4728558173931599429">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
|
||||
<string name="erase_external_storage_description" product="default" msgid="1737638779582964966">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
|
||||
<string name="erase_esim_storage" msgid="1886761972867390123">"Xóa eSIM"</string>
|
||||
<!-- no translation found for erase_esim_storage_description (708691303677321598) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<!-- no translation found for erase_esim_storage_description (1780953956941209107) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="master_clear_button_text" product="tablet" msgid="3130786116528304116">"Đặt lại máy tính bảng"</string>
|
||||
<string name="master_clear_button_text" product="default" msgid="7550632653343157971">"Đặt lại điện thoại"</string>
|
||||
<string name="master_clear_final_desc" msgid="7318683914280403086">"Xóa tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn? Bạn không thể hoàn tác thao tác này!"</string>
|
||||
@@ -1608,6 +1616,7 @@
|
||||
<string name="app_install_details_group_title" msgid="7084623031296083574">"Cửa hàng"</string>
|
||||
<string name="app_install_details_title" msgid="6905279702654975207">"Chi tiết ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="app_install_details_summary" msgid="6464796332049327547">"Ứng dụng đã được cài đặt từ <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="instant_app_details_summary" msgid="4529934403276907045">"Thông tin thêm về <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<string name="app_ops_settings" msgid="5108481883575527511">"Hoạt động của ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="app_ops_running" msgid="7706949900637284122">"Ðang chạy"</string>
|
||||
<string name="app_ops_never_used" msgid="9114608022906887802">"(Chưa bao giờ được sử dụng)"</string>
|
||||
@@ -2006,8 +2015,7 @@
|
||||
<string name="battery_detail_since_full_charge" msgid="7515347842046955855">"Chi tiết từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
|
||||
<string name="battery_last_full_charge" msgid="7151251641099019361">"Lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
|
||||
<string name="battery_footer_summary" msgid="4701358808575132647">"Thời gian sử dụng pin còn lại chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string>
|
||||
<!-- no translation found for battery_detail_foreground (3350401514602032183) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="battery_detail_foreground" msgid="3350401514602032183">"Khi đang sử dụng"</string>
|
||||
<string name="battery_detail_background" msgid="1929644393553768999">"Khi ở chế độ nền"</string>
|
||||
<string name="battery_detail_power_usage" msgid="6485766868610469101">"Mức sử dụng pin"</string>
|
||||
<string name="battery_detail_power_percentage" msgid="8064814503316094497">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> trong tổng số mức sử dụng ứng dụng (<xliff:g id="POWER">%2$d</xliff:g> mAh)"</string>
|
||||
@@ -2725,6 +2733,8 @@
|
||||
<string name="notification_volume_option_title" msgid="6064656124416882130">"Âm lượng thông báo"</string>
|
||||
<string name="ringtone_title" msgid="5379026328015343686">"Nhạc chuông điện thoại"</string>
|
||||
<string name="notification_ringtone_title" msgid="4468722874617061231">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
|
||||
<string name="notification_unknown_sound_title" msgid="2535027767851838335">"Âm thanh do ứng dụng cung cấp"</string>
|
||||
<string name="notification_sound_default" msgid="565135733949733766">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
|
||||
<string name="alarm_ringtone_title" msgid="6344025478514311386">"Âm thanh báo thức mặc định"</string>
|
||||
<string name="vibrate_when_ringing_title" msgid="3806079144545849032">"Đồng thời rung khi có cuộc gọi"</string>
|
||||
<string name="other_sound_settings" msgid="3151004537006844718">"Âm thanh khác"</string>
|
||||
@@ -2801,6 +2811,7 @@
|
||||
<string name="show_silently_summary" msgid="7616604629123146565">"Không phát ra âm thanh, rung hoặc hiển thị các thông báo này khi xem trên màn hình hiện tại."</string>
|
||||
<string name="default_notification_assistant" msgid="7631945224761430146">"Trợ lý thông báo"</string>
|
||||
<string name="manage_notification_access_title" msgid="7510080164564944891">"Truy cập thông báo"</string>
|
||||
<string name="work_profile_notification_access_blocked_summary" msgid="8748026238701253040">"Quyền truy cập vào thông báo hồ sơ công việc bị chặn"</string>
|
||||
<string name="manage_notification_access_summary_zero" msgid="2409912785614953348">"Ứng dụng không thể đọc thông báo"</string>
|
||||
<plurals name="manage_notification_access_summary_nonzero" formatted="false" msgid="7930130030691218387">
|
||||
<item quantity="other">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
|
||||
@@ -2968,8 +2979,7 @@
|
||||
<string name="encryption_interstitial_message_password" msgid="7796567133897436443">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
|
||||
<string name="encryption_interstitial_message_pin_for_fingerprint" msgid="4550632760119547492">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
|
||||
<string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_fingerprint" msgid="932184823193006087">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
|
||||
<!-- no translation found for encryption_interstitial_message_password_for_fingerprint (5560954719370251702) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="encryption_interstitial_message_password_for_fingerprint" msgid="5560954719370251702">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
|
||||
<string name="encryption_interstitial_yes" msgid="4439509435889513411">"Có"</string>
|
||||
<string name="encryption_interstitial_no" msgid="8935031349097025137">"Không"</string>
|
||||
<string name="encrypt_talkback_dialog_require_pin" msgid="8299960550048989807">"Yêu cầu mã PIN?"</string>
|
||||
@@ -3167,7 +3177,6 @@
|
||||
<string name="app_list_preference_none" msgid="108006867520327904">"Không có"</string>
|
||||
<string name="work_profile_usage_access_warning" msgid="2918050775124911939">"Tắt quyền truy cập sử dụng đối với ứng dụng này không ngăn quản trị viên theo dõi mức sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
|
||||
<string name="accessibility_lock_screen_progress" msgid="2408292742980383166">"Đã sử dụng <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ký tự"</string>
|
||||
<string name="draw_overlay_title" msgid="7524215631960029502">"Các ứng dụng có thể hiển thị trên ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="draw_overlay" msgid="6564116025404257047">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_settings" msgid="8466613169103527868">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
|
||||
<string name="system_alert_window_apps_title" msgid="7005760279028569491">"Ứng dụng"</string>
|
||||
@@ -3270,8 +3279,6 @@
|
||||
<string name="condition_bg_data_summary" msgid="656957852895282228">"Dữ liệu nền chỉ khả dụng qua Wi-Fi. Điều này có thể ảnh hưởng đến một số ứng dụng hoặc dịch vụ khi không có Wi-Fi."</string>
|
||||
<string name="condition_work_title" msgid="7293722361184366648">"Hồ sơ công việc đã tắt"</string>
|
||||
<string name="condition_work_summary" msgid="7543202177571590378">"Ứng dụng, đồng bộ hóa dưới nền và các tính năng khác có liên quan đến hồ sơ công việc của bạn bị tắt."</string>
|
||||
<string name="night_display_suggestion_title" msgid="6602129097059325291">"Đặt lịch Đèn đọc sách"</string>
|
||||
<string name="night_display_suggestion_summary" msgid="1747638280833631187">"Màn hình màu hổ phách giúp buồn ngủ"</string>
|
||||
<string name="condition_night_display_title" msgid="5599814941976856183">"Đèn đọc sách được bật"</string>
|
||||
<string name="condition_night_display_summary" msgid="5443722724310650381">"Màn hình được phủ màu hổ phách. Điều này có thể giúp bạn dễ ngủ."</string>
|
||||
<string name="suggestions_title" msgid="7280792342273268377">"Đề xuất"</string>
|
||||
@@ -3566,8 +3573,7 @@
|
||||
<string name="storage_settings_2" product="default" msgid="4306047711760327031">"Bộ nhớ điện thoại"</string>
|
||||
<string name="storage_size_large_alternate" msgid="3550744227788333060">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small>""</string>
|
||||
<string name="storage_volume_total" msgid="3499221850532701342">"Đã sử dụng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
|
||||
<!-- no translation found for storage_percent_full (6095012055875077036) -->
|
||||
<skip />
|
||||
<string name="storage_percent_full" msgid="6095012055875077036">"đã dùng"</string>
|
||||
<string name="clear_instant_app_data" msgid="2004222610585890909">"Xóa ứng dụng"</string>
|
||||
<string name="clear_instant_app_confirmation" msgid="7451671214898856857">"Bạn có muốn xóa ứng dụng tức thì này không?"</string>
|
||||
<string name="game_storage_settings" msgid="3410689937046696557">"Trò chơi"</string>
|
||||
@@ -3577,7 +3583,7 @@
|
||||
<string name="webview_disabled_for_user" msgid="1216426047631256825">"(đã tắt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string>
|
||||
<string name="autofill_app" msgid="7338387238377914374">"Dịch vụ tự động điền"</string>
|
||||
<string name="autofill_keywords" msgid="7485591824120812710">"tự động, điền, tự động điền"</string>
|
||||
<string name="autofill_confirmation_message" msgid="7368058965765225486">"Đặt <xliff:g id="APP_NAME_0">%1$s</xliff:g> làm ứng dụng tự động điền của bạn? <xliff:g id="APP_NAME_1">%1$s</xliff:g> sẽ có thể đọc màn hình của bạn và điền các trường trong ứng dụng khác."</string>
|
||||
<string name="autofill_confirmation_message" msgid="2784869528908005194">"<b>Hãy đảm bảo bạn tin tưởng ứng dụng này</b> <br/> <br/> <xliff:g id=app_name example=Google Autofill>%1$s</xliff:g> sử dụng nội dung trên màn hình của bạn để xác định nội dung nào có thể được tự động điền."</string>
|
||||
<string name="device_theme" msgid="4571803018917608588">"Chủ đề thiết bị"</string>
|
||||
<string name="default_theme" msgid="7085644992078579076">"Mặc định"</string>
|
||||
<string name="storage_manager_indicator" msgid="1516810749625915020">"Trình quản lý bộ nhớ: <xliff:g id="STATUS">^1</xliff:g>"</string>
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user